Bản dịch của từ Ident trong tiếng Việt

Ident

Adjective

Ident (Adjective)

aɪdˈɛnt
aɪdˈɛnt
01

(bây giờ chủ yếu là phương ngữ, bắc anh, scotland) siêng năng; kiên trì.

(now chiefly dialectal, northern england, scotland) diligent; persistent.

Ví dụ

She is known for her ident efforts in community service.

Cô ấy nổi tiếng với những nỗ lực đáng khen trong dịch vụ cộng đồng.

The ident group of volunteers cleaned up the park every weekend.

Nhóm tình nguyện viên chăm chỉ đã dọn dẹp công viên mỗi cuối tuần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ident

Không có idiom phù hợp