Bản dịch của từ Ident trong tiếng Việt
Ident

Ident (Adjective)
She is known for her ident efforts in community service.
Cô ấy nổi tiếng với những nỗ lực đáng khen trong dịch vụ cộng đồng.
The ident group of volunteers cleaned up the park every weekend.
Nhóm tình nguyện viên chăm chỉ đã dọn dẹp công viên mỗi cuối tuần.
His ident dedication to helping the homeless is admirable.
Sự tận tụy của anh ta trong việc giúp đỡ người vô gia cư là đáng ngưỡng mộ.
Từ "ident" là một từ viết tắt của "identifier", thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ một chuỗi ký tự hoặc số mà một hệ thống sử dụng để nhận diện một thực thể duy nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "ident" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khá giống nhau, nhưng có thể ghi nhận sự khác biệt về cách phát âm, với cách phát âm Anh Anh có âm /ˈaɪ.dɛnt/ và Anh Mỹ cũng tương tự. Thông thường, từ này thường được sử dụng trong các ứng dụng, lập trình hoặc tài liệu kỹ thuật để nhằm mục đích tham chiếu nhanh đến một định danh cụ thể.
Từ "ident" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "identitas", có nghĩa là "đặc điểm" hoặc "tương đồng". Từ này được sử dụng để chỉ sự nhận biết hoặc tính đồng nhất của một đối tượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ident" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhận dạng cá nhân và công nghệ thông tin, phản ánh khái niệm về sự xác thực và phân biệt trong một thế giới ngày càng số hóa. Sự phát triển này minh chứng cho sự chuyển mình của từ từ những khái niệm triết học sang ứng dụng thực tiễn.
Từ "ident" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này có thể liên quan đến khái niệm “identity” hoặc “identifier” trong việc xác định thông tin của một người hoặc đối tượng cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "ident" thường được sử dụng trong công nghệ thông tin để chỉ mã nhận diện độc nhất của một phần mềm hoặc thiết bị. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên ngành như CNTT và an ninh mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



