Bản dịch của từ Ident trong tiếng Việt
Ident
Adjective
Ident (Adjective)
aɪdˈɛnt
aɪdˈɛnt
Ví dụ
She is known for her ident efforts in community service.
Cô ấy nổi tiếng với những nỗ lực đáng khen trong dịch vụ cộng đồng.
The ident group of volunteers cleaned up the park every weekend.
Nhóm tình nguyện viên chăm chỉ đã dọn dẹp công viên mỗi cuối tuần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ident
Không có idiom phù hợp