Bản dịch của từ Idleness trong tiếng Việt

Idleness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idleness (Noun)

ˈaɪdlnəs
ˈaɪdlnəs
01

Trạng thái nhàn rỗi; không hoạt động.

The state of being idle inactivity.

Ví dụ

Idleness can lead to feelings of boredom and lack of purpose.

Sự rảnh rỗi có thể dẫn đến cảm giác chán chường và thiếu mục đích.

Avoiding idleness is important for maintaining productivity in social activities.

Tránh sự rảnh rỗi là quan trọng để duy trì năng suất trong hoạt động xã hội.

Is idleness a common issue among students preparing for the IELTS exam?

Sự rảnh rỗi có phải là vấn đề phổ biến trong số sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

02

Vô căn cứ; vô giá trị; sự tầm thường; tự phụ; sự phù phiếm.

Groundlessness worthlessness triviality vanity frivolity.

Ví dụ

Idleness can lead to a lack of productivity in society.

Sự lười biếng có thể dẫn đến thiếu năng suất trong xã hội.

Too much idleness among the youth can hinder social progress.

Quá nhiều sự lười biếng trong giới trẻ có thể ngăn cản tiến bộ xã hội.

Is idleness a common issue affecting social development worldwide?

Sự lười biếng có phải là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến phát triển xã hội trên toàn thế giới không?

03

Tình trạng lười biếng; lười biếng.

The state of being indolent indolence.

Ví dụ

Idleness can lead to procrastination and lack of productivity.

Sự lười biếng có thể dẫn đến trì hoãn và thiếu hiệu suất.

Avoiding idleness is crucial for achieving success in IELTS writing.

Tránh sự lười biếng là rất quan trọng để đạt được thành công trong viết IELTS.

Is idleness a common issue among students preparing for IELTS exams?

Liệu sự lười biếng có phải là một vấn đề phổ biến giữa các học sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idleness

Không có idiom phù hợp