Bản dịch của từ Idleness trong tiếng Việt
Idleness

Idleness (Noun)
Trạng thái nhàn rỗi; không hoạt động.
The state of being idle inactivity.
Idleness can lead to feelings of boredom and lack of purpose.
Sự rảnh rỗi có thể dẫn đến cảm giác chán chường và thiếu mục đích.
Avoiding idleness is important for maintaining productivity in social activities.
Tránh sự rảnh rỗi là quan trọng để duy trì năng suất trong hoạt động xã hội.
Is idleness a common issue among students preparing for the IELTS exam?
Sự rảnh rỗi có phải là vấn đề phổ biến trong số sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Vô căn cứ; vô giá trị; sự tầm thường; tự phụ; sự phù phiếm.
Groundlessness worthlessness triviality vanity frivolity.
Idleness can lead to a lack of productivity in society.
Sự lười biếng có thể dẫn đến thiếu năng suất trong xã hội.
Too much idleness among the youth can hinder social progress.
Quá nhiều sự lười biếng trong giới trẻ có thể ngăn cản tiến bộ xã hội.
Is idleness a common issue affecting social development worldwide?
Sự lười biếng có phải là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến phát triển xã hội trên toàn thế giới không?
Idleness can lead to procrastination and lack of productivity.
Sự lười biếng có thể dẫn đến trì hoãn và thiếu hiệu suất.
Avoiding idleness is crucial for achieving success in IELTS writing.
Tránh sự lười biếng là rất quan trọng để đạt được thành công trong viết IELTS.
Is idleness a common issue among students preparing for IELTS exams?
Liệu sự lười biếng có phải là một vấn đề phổ biến giữa các học sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Họ từ
"Idleness" là một danh từ chỉ trạng thái không hoạt động hoặc thiếu công việc, thường liên quan đến sự nhàn rỗi và không có mục đích. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, sự diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, "idleness" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến sự lãng phí thời gian, trong khi ở Mỹ, nó thường được xem như thời gian nghỉ ngơi hoặc thư giãn.
Từ "idleness" xuất phát từ tiếng Latinh "otiosus", có nghĩa là "không hoạt động" hoặc "nhàn rỗi". Từ này đi qua tiếng Pháp cổ "oisif" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nguyên nghĩa liên quan tới trạng thái không làm gì, không có công việc hoặc nhiệm vụ, phản ánh sự lười biếng hoặc thiếu động lực. Hiện nay, "idleness" không chỉ ám chỉ trạng thái nghỉ ngơi mà còn mang ý nghĩa tiêu cực về sự không hiệu quả trong hoạt động cá nhân hoặc xã hội.
Từ "idleness" thể hiện mức độ sử dụng trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thói quen làm việc và quản lý thời gian. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng "idleness" khi bàn luận về ảnh hưởng của sự thiếu hoạt động đối với sức khỏe tâm thần và thể chất. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn phong học thuật và triết lý, đề cập đến tình trạng không có việc làm hoặc không có mục đích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp