Bản dịch của từ Idler trong tiếng Việt
Idler

Idler (Noun)
Many idlers sit in parks instead of working or studying hard.
Nhiều người nhàn rỗi ngồi trong công viên thay vì làm việc chăm chỉ.
Idlers do not contribute to society or help their communities grow.
Những người nhàn rỗi không đóng góp cho xã hội hay giúp cộng đồng phát triển.
Are idlers affecting the productivity of our local economy?
Liệu những người nhàn rỗi có ảnh hưởng đến năng suất kinh tế địa phương không?
Idler (Noun Countable)
John is an idler who never participates in community activities.
John là một người lười biếng không bao giờ tham gia hoạt động cộng đồng.
Many idlers in society avoid contributing to important projects.
Nhiều người lười biếng trong xã hội tránh đóng góp cho các dự án quan trọng.
Are idlers harming our community by not helping others?
Liệu những người lười biếng có gây hại cho cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "idler" có nghĩa là người không làm việc hoặc lười biếng, thường được dùng để chỉ những cá nhân không tham gia vào các hoạt động sản xuất hoặc lao động. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết, tuy nhiên, trong sắc thái sử dụng, "idler" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn trong tiếng Anh Mỹ, thể hiện thái độ chỉ trích đối với sự biếng nhác. Trong văn phong, "idler" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để phê phán thói quen lười biếng trong xã hội.
Từ "idler" xuất phát từ tiếng Anh cổ "idel", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "otiosus", có nghĩa là "không hoạt động" hoặc "nhàn rỗi". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người không tham gia vào công việc hoặc các hoạt động có mục đích. Ngày nay, "idler" được hiểu là một người lười biếng hoặc không tham gia vào các hoạt động năng suất, thể hiện sự thiếu cầu tiến trong xã hội hiện đại.
Từ "idler" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, có thể nhận thấy sự xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả những người thiếu hoạt động hoặc không có việc làm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn chương hoặc các bài viết về xã hội, khi bàn luận về vấn đề thất nghiệp hoặc lối sống nhàn rỗi. Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ "idler" là cần thiết trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp và viết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp