Bản dịch của từ Idler trong tiếng Việt

Idler

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idler (Noun)

ˈaɪdəlɚ
ˈaɪdlɚ
01

Những người lãng phí thời gian và không làm gì cả.

People who waste time and do nothing.

Ví dụ

Many idlers sit in parks instead of working or studying hard.

Nhiều người nhàn rỗi ngồi trong công viên thay vì làm việc chăm chỉ.

Idlers do not contribute to society or help their communities grow.

Những người nhàn rỗi không đóng góp cho xã hội hay giúp cộng đồng phát triển.

Are idlers affecting the productivity of our local economy?

Liệu những người nhàn rỗi có ảnh hưởng đến năng suất kinh tế địa phương không?

Idler (Noun Countable)

ˈaɪdəlɚ
ˈaɪdlɚ
01

Một người lười biếng và trốn tránh công việc.

A person who is lazy and avoids work.

Ví dụ

John is an idler who never participates in community activities.

John là một người lười biếng không bao giờ tham gia hoạt động cộng đồng.

Many idlers in society avoid contributing to important projects.

Nhiều người lười biếng trong xã hội tránh đóng góp cho các dự án quan trọng.

Are idlers harming our community by not helping others?

Liệu những người lười biếng có gây hại cho cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idler

Không có idiom phù hợp