Bản dịch của từ Idling trong tiếng Việt

Idling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idling (Verb)

ˈɑɪdəlɪŋ
ˈɑɪdlɪŋ
01

Dành thời gian không làm gì cả.

To spend time doing nothing.

Ví dụ

Many teenagers are idling away their summer vacation at home.

Nhiều thanh thiếu niên đang dành thời gian rảnh rỗi ở nhà.

I am not idling during my free time; I volunteer.

Tôi không lãng phí thời gian rảnh; tôi tình nguyện.

Are you idling instead of studying for the IELTS exam?

Bạn có đang lãng phí thời gian thay vì ôn thi IELTS không?

Dạng động từ của Idling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Idle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Idled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Idled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Idles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Idling

Idling (Adjective)

ˈɑɪdəlɪŋ
ˈɑɪdlɪŋ
01

Không hoạt động hoặc đang hoạt động.

Not working or active.

Ví dụ

Many young people are idling instead of finding jobs in 2023.

Nhiều người trẻ đang không làm gì thay vì tìm việc làm năm 2023.

The idling workers did not contribute to the community project.

Những công nhân không hoạt động đã không đóng góp cho dự án cộng đồng.

Are you idling while others are volunteering for social causes?

Bạn có đang không làm gì trong khi người khác tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idling

Không có idiom phù hợp