Bản dịch của từ Idling trong tiếng Việt
Idling

Idling (Verb)
Many teenagers are idling away their summer vacation at home.
Nhiều thanh thiếu niên đang dành thời gian rảnh rỗi ở nhà.
I am not idling during my free time; I volunteer.
Tôi không lãng phí thời gian rảnh; tôi tình nguyện.
Are you idling instead of studying for the IELTS exam?
Bạn có đang lãng phí thời gian thay vì ôn thi IELTS không?
Dạng động từ của Idling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Idle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Idled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Idled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Idles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Idling |
Idling (Adjective)
Many young people are idling instead of finding jobs in 2023.
Nhiều người trẻ đang không làm gì thay vì tìm việc làm năm 2023.
The idling workers did not contribute to the community project.
Những công nhân không hoạt động đã không đóng góp cho dự án cộng đồng.
Are you idling while others are volunteering for social causes?
Bạn có đang không làm gì trong khi người khác tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội không?
Họ từ
"Idling" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động ngưng hoạt động trong thời gian dài, đặc biệt thường được sử dụng trong bối cảnh xe cộ khi động cơ hoạt động nhưng không di chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, "idling" thường chỉ việc để xe hoạt động khi đứng yên, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận nghĩa này và có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác. Cả hai phiên bản đều sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến phương tiện giao thông và hiệu quả môi trường.
Từ "idling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "idle", có dạng tiếng Latin là "otiosus", nghĩa là "không hoạt động" hoặc "nhàn rỗi". Lịch sử từ này minh họa sự xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như trong công nghiệp, nơi "idling" thường chỉ tình trạng máy móc hoạt động mà không thực hiện công việc hữu ích. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả hoạt động không sản xuất hoặc thời gian trôi qua mà không có mục đích.
Từ "idling" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh này, "idling" thường liên quan đến việc không hoạt động hoặc hoạt động chậm chạp của động cơ, như trong các trò chuyện về bảo vệ môi trường hoặc năng lượng. Ngoài ra, "idling" còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về việc chờ đợi mà không có việc gì làm, ví dụ trong lúc điều khiển xe hơi hoặc trong khi làm nhiệm vụ không quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp