Bản dịch của từ Ill-formed trong tiếng Việt
Ill-formed

Ill-formed (Adjective)
The ill-formed building received many complaints from local residents.
Tòa nhà được xây dựng kém chất lượng đã nhận nhiều phàn nàn từ cư dân địa phương.
The city council did not approve the ill-formed proposal for new housing.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt đề xuất xây dựng nhà ở kém chất lượng.
Is the ill-formed structure safe for the community to use?
Cấu trúc kém chất lượng có an toàn cho cộng đồng sử dụng không?
Ill-formed (Verb)
Để định hình hoặc đặt lại với nhau xấu hoặc không chính xác.
To shape or put together badly or incorrectly.
The ill-formed argument confused many participants at the social debate.
Lập luận không rõ ràng đã làm nhiều người tham gia tranh luận xã hội bối rối.
The organizers did not expect such ill-formed responses from the audience.
Ban tổ chức không mong đợi những phản hồi không rõ ràng từ khán giả.
Why are some social policies often ill-formed and ineffective?
Tại sao một số chính sách xã hội thường không rõ ràng và không hiệu quả?
Từ "ill-formed" được sử dụng để chỉ một cấu trúc hoặc hình thức không đúng, không chuẩn mực, hoặc khó hiểu trong ngữ cảnh ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh, "ill-formed" thường áp dụng để mô tả các câu không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh "ill" hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "ill-formed" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "ill-", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "yfel", có nghĩa là "xấu", và "formed", xuất phát từ tiếng Latin "formare", có nghĩa là "hình thành". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy việc kết hợp này diễn ra vào thế kỷ 19, dùng để chỉ những cấu trúc hoặc định dạng không đúng cách. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần phản ánh sự không hoàn hảo trong việc hình thành hoặc lập luận.
Từ "ill-formed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi câu hỏi thường yêu cầuứng viên trả lời ngắn gọn và rõ ràng. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến cấu trúc ngữ pháp hoặc lý thuyết ngôn ngữ, chủ yếu khi thảo luận về các mẫu câu không chính xác hoặc không hợp lý. Từ này thường gặp trong các tài liệu liên quan đến ngôn ngữ học và triết học ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp