Bản dịch của từ Ill-formed trong tiếng Việt

Ill-formed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill-formed (Adjective)

ˈɪlfɚmd
ˈɪlfɚmd
01

Hình dạng hoặc chế tạo kém.

Poorly shaped or made.

Ví dụ

The ill-formed building received many complaints from local residents.

Tòa nhà được xây dựng kém chất lượng đã nhận nhiều phàn nàn từ cư dân địa phương.

The city council did not approve the ill-formed proposal for new housing.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt đề xuất xây dựng nhà ở kém chất lượng.

Is the ill-formed structure safe for the community to use?

Cấu trúc kém chất lượng có an toàn cho cộng đồng sử dụng không?

Ill-formed (Verb)

ˈɪlfɚmd
ˈɪlfɚmd
01

Để định hình hoặc đặt lại với nhau xấu hoặc không chính xác.

To shape or put together badly or incorrectly.

Ví dụ

The ill-formed argument confused many participants at the social debate.

Lập luận không rõ ràng đã làm nhiều người tham gia tranh luận xã hội bối rối.

The organizers did not expect such ill-formed responses from the audience.

Ban tổ chức không mong đợi những phản hồi không rõ ràng từ khán giả.

Why are some social policies often ill-formed and ineffective?

Tại sao một số chính sách xã hội thường không rõ ràng và không hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill-formed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill-formed

Không có idiom phù hợp