Bản dịch của từ Ill suited trong tiếng Việt

Ill suited

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill suited (Idiom)

01

Không phù hợp hoặc phù hợp với một tình huống cụ thể.

Not appropriate or fitting for a particular situation.

Ví dụ

His aggressive behavior is ill suited for community service roles.

Hành vi hung hăng của anh ấy không phù hợp với vai trò phục vụ cộng đồng.

The quiet venue was ill suited for a loud concert.

Địa điểm yên tĩnh đó không phù hợp cho một buổi hòa nhạc ồn ào.

Is this dress ill suited for the formal event tonight?

Chiếc váy này có không phù hợp cho sự kiện trang trọng tối nay không?

02

Chuẩn bị kém hoặc không đủ tiêu chuẩn cho một nhiệm vụ.

Illprepared or unqualified for a task.

Ví dụ

Many candidates are ill suited for social work jobs in 2023.

Nhiều ứng viên không đủ khả năng cho công việc xã hội năm 2023.

She is not ill suited for community service projects.

Cô ấy không không đủ khả năng cho các dự án phục vụ cộng đồng.

Are young people often ill suited for leadership roles?

Liệu thanh niên thường không đủ khả năng cho các vai trò lãnh đạo không?

03

Không ở trong tình trạng phù hợp.

Not in a suitable condition.

Ví dụ

The park was ill suited for the large concert last weekend.

Công viên không phù hợp cho buổi hòa nhạc lớn cuối tuần trước.

This venue is not ill suited for community gatherings.

Địa điểm này không không phù hợp cho các buổi gặp cộng đồng.

Is this location ill suited for our social event next month?

Địa điểm này có không phù hợp cho sự kiện xã hội tháng tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ill suited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill suited

Không có idiom phù hợp