Bản dịch của từ Illusionist trong tiếng Việt

Illusionist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illusionist (Noun)

ɪlˈuʒənəs
ɪlˈuʒənəss
01

Những người thực hiện ảo ảnh, đặc biệt là để giải trí.

People who perform illusions especially as entertainment.

Ví dụ

The illusionist amazed the audience with his magic tricks.

Người ảo thuật đã làm kinh ngạc khán giả bằng màn ảo thuật của mình.

Not everyone believes in the abilities of the illusionist.

Không phải ai cũng tin vào khả năng của người ảo thuật.

Is the illusionist scheduled to perform at the party tomorrow?

Người ảo thuật đã được sắp xếp biểu diễn tại bữa tiệc ngày mai chưa?

Illusionist (Noun Countable)

ɪlˈuʒənəs
ɪlˈuʒənəss
01

Người thực hiện các thủ thuật đánh lừa thị giác hoặc giác quan.

A person who performs tricks that deceive the eye or the senses.

Ví dụ

The illusionist amazed the audience with his mind-bending tricks.

Người ảo thuật đã làm kinh ngạc khán giả bằng những màn ảo thuật khó tin của mình.

Some people believe that illusionists have special powers, but it's all fake.

Một số người tin rằng người ảo thuật có sức mạnh đặc biệt, nhưng tất cả đều là giả dối.

Do you think the illusionist can make a car disappear in seconds?

Bạn có nghĩ rằng người ảo thuật có thể làm cho một chiếc xe biến mất trong vài giây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illusionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illusionist

Không có idiom phù hợp