Bản dịch của từ Illustrated trong tiếng Việt
Illustrated

Illustrated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của minh họa.
Simple past and past participle of illustrate.
The report illustrated social issues in America during the 2020 election.
Báo cáo đã minh họa các vấn đề xã hội ở Mỹ trong cuộc bầu cử 2020.
The documentary did not illustrate the impact of poverty on education.
Bộ phim tài liệu không minh họa tác động của nghèo đói đến giáo dục.
Did the presentation illustrate the effects of social media on youth?
Bài thuyết trình có minh họa tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Dạng động từ của Illustrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Illustrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Illustrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Illustrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Illustrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Illustrating |
Họ từ
Từ "illustrated" là dạng quá khứ của động từ "illustrate", có nghĩa là minh họa hoặc giải thích bằng hình ảnh, biểu đồ, hoặc ví dụ cụ thể. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách sử dụng tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các tác phẩm văn học nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng mạnh mẽ trong giáo trình giáo dục. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về cách diễn đạt trong văn viết.
Từ "illustrated" xuất phát từ tiếng Latin "illustrare", có nghĩa là "làm sáng tỏ" hoặc "chiếu sáng". Nguồn gốc của nó gắn liền với động từ "lustrare", biểu thị hành động làm rõ ràng hoặc minh họa. Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển nghĩa sang việc cung cấp hình ảnh hoặc biểu đồ để hỗ trợ việc truyền đạt thông tin, thể hiện sự kết nối giữa việc làm rõ và việc minh họa nội dung trong văn học và nghệ thuật hiện đại.
Từ "illustrated" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng đọc và viết. Trong phần đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả các hình ảnh hoặc biểu đồ minh họa thông tin. Trong phần viết, thí sinh có thể sử dụng để đưa ra ví dụ hoặc làm rõ lập luận. Ngoài ra, "illustrated" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh sách giáo khoa và tài liệu nghiên cứu, nơi thông tin được trình bày qua hình ảnh cụ thể nhằm hỗ trợ cho nội dung văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



