Bản dịch của từ Im trong tiếng Việt

Im

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Im (Noun)

ɪm
ɪm
01

Tin khẩn.

Instant messaging.

Ví dụ

Many people use im for quick conversations every day.

Nhiều người sử dụng im để trò chuyện nhanh mỗi ngày.

Not everyone prefers im over traditional phone calls.

Không phải ai cũng thích im hơn cuộc gọi truyền thống.

Do students find im helpful for group projects?

Sinh viên có thấy im hữu ích cho các dự án nhóm không?

Im (Verb)

ɪm
ɪm
01

Gửi tin nhắn cho ai đó bằng dịch vụ nhắn tin tức thời.

To send someone a message using an instant messaging service.

Ví dụ

I often im my friend Sarah about weekend plans.

Tôi thường im bạn Sarah về kế hoạch cuối tuần.

She does not im anyone during her busy work hours.

Cô ấy không im ai trong giờ làm việc bận rộn.

Do you im your family for important news?

Bạn có im gia đình về tin tức quan trọng không?

Im (Adjective)

ɪm
ɪm
01

Liên quan đến tin nhắn tức thời.

Instant messagingrelated.

Ví dụ

Many people use im apps for quick communication during social events.

Nhiều người sử dụng ứng dụng nhắn tin tức thì để giao tiếp nhanh tại các sự kiện xã hội.

She does not prefer im platforms for serious discussions.

Cô ấy không thích các nền tảng nhắn tin tức thì cho các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Are you using im services to connect with friends online?

Bạn có đang sử dụng dịch vụ nhắn tin tức thì để kết nối với bạn bè trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/im/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Im

Không có idiom phù hợp