Bản dịch của từ Im trong tiếng Việt
Im

Im (Noun)
Many people use im for quick conversations every day.
Nhiều người sử dụng im để trò chuyện nhanh mỗi ngày.
Not everyone prefers im over traditional phone calls.
Không phải ai cũng thích im hơn cuộc gọi truyền thống.
Do students find im helpful for group projects?
Sinh viên có thấy im hữu ích cho các dự án nhóm không?
Im (Verb)
I often im my friend Sarah about weekend plans.
Tôi thường im bạn Sarah về kế hoạch cuối tuần.
She does not im anyone during her busy work hours.
Cô ấy không im ai trong giờ làm việc bận rộn.
Do you im your family for important news?
Bạn có im gia đình về tin tức quan trọng không?
Im (Adjective)
Liên quan đến tin nhắn tức thời.
Instant messagingrelated.
Many people use im apps for quick communication during social events.
Nhiều người sử dụng ứng dụng nhắn tin tức thì để giao tiếp nhanh tại các sự kiện xã hội.
She does not prefer im platforms for serious discussions.
Cô ấy không thích các nền tảng nhắn tin tức thì cho các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Are you using im services to connect with friends online?
Bạn có đang sử dụng dịch vụ nhắn tin tức thì để kết nối với bạn bè trực tuyến không?
Từ "im" là một từ viết tắt của "instant messaging", một hình thức giao tiếp trực tuyến qua tin nhắn tức thì giữa người dùng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ "im" thường xuất hiện trong các ứng dụng nhắn tin như WhatsApp hay Facebook Messenger. Về câu cú, "im" có thể dễ dàng được sử dụng trong giao tiếp không chính thức nhưng ít phổ biến trong văn viết trang trọng.
Từ "im" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", biểu thị khái niệm phủ định hoặc ngược lại. Trong tiếng Latinh, tiền tố này được kết hợp với các từ khác để tạo thành nghĩa trái ngược, như trong từ "impossible" (không thể). Sự phát triển ngữ nghĩa của "im" trong tiếng Anh thể hiện tính chất phủ định, phản ánh rõ ràng trong nhiều từ hiện đại, đồng thời cho thấy sự ảnh hưởng sâu sắc của tiếng Latinh trong ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh.
Từ "im" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh yêu cầu sự yên lặng hoặc chỉ ra một trạng thái không phát âm. Trong phần Nói và Viết, “im” có thể được sử dụng để diễn đạt sự im lìm trong các tình huống xã hội hoặc giao tiếp. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, "im" thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, diễn tả những lúc không có âm thanh hoặc sự im lặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp