Bản dịch của từ Messaging trong tiếng Việt
Messaging

Messaging(Noun)
Việc trao đổi tin nhắn, thường là điện tử, giữa con người hoặc máy móc.
The exchanging of messages usually electronic between people or machines.
Messaging(Verb)
Dạng động từ của Messaging (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Message |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Messaged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Messaged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Messages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Messaging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "messaging" đề cập đến quá trình truyền đạt thông điệp qua các phương tiện giao tiếp, đặc biệt là trong bối cảnh kỹ thuật số. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi, với "messaging app" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các hình thức giao tiếp truyền thống. "Messaging" cũng có thể chỉ việc sử dụng dịch vụ nhắn tin trực tuyến để kết nối cá nhân.
Từ "messaging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "mittere", có nghĩa là "gửi" hoặc "phát". Trong tiếng Anh, "message" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, đề cập đến thông điệp hay thông tin được truyền đạt. Về sau, với sự phát triển của công nghệ thông tin, "messaging" đã trở thành danh từ chỉ hành động gửi và nhận thông điệp qua các phương tiện điện tử. Điều này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa cổ điển sang sử dụng hiện đại, bao gồm cả giao tiếp trong môi trường số.
Từ "messaging" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ và giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến truyền thông hiện đại và ảnh hưởng của nó đến xã hội. Ngoài ra, "messaging" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến giao tiếp số, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng di động và mạng xã hội.
Họ từ
Khái niệm "messaging" đề cập đến quá trình truyền đạt thông điệp qua các phương tiện giao tiếp, đặc biệt là trong bối cảnh kỹ thuật số. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi, với "messaging app" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các hình thức giao tiếp truyền thống. "Messaging" cũng có thể chỉ việc sử dụng dịch vụ nhắn tin trực tuyến để kết nối cá nhân.
Từ "messaging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "mittere", có nghĩa là "gửi" hoặc "phát". Trong tiếng Anh, "message" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, đề cập đến thông điệp hay thông tin được truyền đạt. Về sau, với sự phát triển của công nghệ thông tin, "messaging" đã trở thành danh từ chỉ hành động gửi và nhận thông điệp qua các phương tiện điện tử. Điều này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa cổ điển sang sử dụng hiện đại, bao gồm cả giao tiếp trong môi trường số.
Từ "messaging" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ và giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến truyền thông hiện đại và ảnh hưởng của nó đến xã hội. Ngoài ra, "messaging" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến giao tiếp số, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng di động và mạng xã hội.
