Bản dịch của từ Messaging trong tiếng Việt

Messaging

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messaging(Noun)

mˈɛsɪdʒɪŋ
mˈɛsɪdʒɪŋ
01

Việc trao đổi tin nhắn, thường là điện tử, giữa con người hoặc máy móc.

The exchanging of messages usually electronic between people or machines.

Ví dụ

Messaging(Verb)

mˈɛsɪdʒɪŋ
mˈɛsɪdʒɪŋ
01

Gửi tin nhắn cho ai đó.

Send someone a message.

Ví dụ

Dạng động từ của Messaging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Message

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Messaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Messaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Messages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Messaging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ