Bản dịch của từ Messaging trong tiếng Việt
Messaging
Messaging (Noun)
Việc trao đổi tin nhắn, thường là điện tử, giữa con người hoặc máy móc.
The exchanging of messages usually electronic between people or machines.
Messaging is a popular way to communicate in social media.
Tin nhắn là một cách phổ biến để giao tiếp trên mạng xã hội.
Some people find messaging more convenient than making phone calls.
Một số người thấy tin nhắn tiện lợi hơn việc gọi điện thoại.
Is messaging allowed during the speaking section of the IELTS exam?
Có được phép sử dụng tin nhắn trong phần thi nói của kỳ thi IELTS không?
Messaging (Verb)
Messaging friends online is convenient for staying connected.
Nhắn tin cho bạn bè trực tuyến rất thuận tiện để giữ liên lạc.
She doesn't enjoy messaging on social media due to privacy concerns.
Cô ấy không thích nhắn tin trên mạng xã hội vì lo lắng về quyền riêng tư.
Are you comfortable messaging in English for the IELTS speaking test?
Bạn có thoải mái nhắn tin bằng tiếng Anh cho bài thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Messaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Message |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Messaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Messaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Messages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Messaging |
Họ từ
Khái niệm "messaging" đề cập đến quá trình truyền đạt thông điệp qua các phương tiện giao tiếp, đặc biệt là trong bối cảnh kỹ thuật số. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi, với "messaging app" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các hình thức giao tiếp truyền thống. "Messaging" cũng có thể chỉ việc sử dụng dịch vụ nhắn tin trực tuyến để kết nối cá nhân.
Từ "messaging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "mittere", có nghĩa là "gửi" hoặc "phát". Trong tiếng Anh, "message" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, đề cập đến thông điệp hay thông tin được truyền đạt. Về sau, với sự phát triển của công nghệ thông tin, "messaging" đã trở thành danh từ chỉ hành động gửi và nhận thông điệp qua các phương tiện điện tử. Điều này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa cổ điển sang sử dụng hiện đại, bao gồm cả giao tiếp trong môi trường số.
Từ "messaging" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ và giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến truyền thông hiện đại và ảnh hưởng của nó đến xã hội. Ngoài ra, "messaging" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến giao tiếp số, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng di động và mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp