Bản dịch của từ Imagine trong tiếng Việt
Imagine

Imagine(Verb)
Tưởng tượng, hình dung.
Imagine, visualize.
Dạng động từ của Imagine (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imagine |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imagined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imagined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imagines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imagining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "imagine" trong tiếng Anh có nghĩa là hình dung, tưởng tượng hoặc tạo ra một ý tưởng trong tâm trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết của từ này giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "imagine" có thể được sử dụng khác nhau khi diễn đạt sự sáng tạo hoặc khả năng hình dung trong các tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc khoa học. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến khả năng tư duy trừu tượng và sáng tạo của con người.
Từ "imagine" bắt nguồn từ tiếng Latin "imaginari", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tưởng tượng". Từ này được cấu thành từ tiền tố "imago", nghĩa là "hình ảnh". Qua thời gian, "imagine" đã phát triển nhằm chỉ khả năng tạo ra hình ảnh trong tâm trí của con người, phản ánh sự sáng tạo và khả năng tư duy trừu tượng. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ hành động tưởng tượng hoặc tạo ra những ý tưởng mới.
Từ "imagine" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến biểu đạt ý tưởng hoặc mô tả. Trong Reading, từ này xuất hiện trong các đoạn văn thể hiện sự sáng tạo hoặc triết lý. Trong Writing, học viên thường phải liên hệ hoặc phát triển ý tưởng từ việc "hình dung". Cuối cùng, trong Speaking, câu hỏi thường yêu cầu thí sinh tưởng tượng tình huống. Ngoài ra, "imagine" cũng thường được dùng trong văn cảnh sáng tác, nghệ thuật hoặc tâm lý học, nơi yêu cầu khả năng hình dung hoặc thể hiện ý tưởng trừu tượng.
Họ từ
Từ "imagine" trong tiếng Anh có nghĩa là hình dung, tưởng tượng hoặc tạo ra một ý tưởng trong tâm trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết của từ này giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "imagine" có thể được sử dụng khác nhau khi diễn đạt sự sáng tạo hoặc khả năng hình dung trong các tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc khoa học. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến khả năng tư duy trừu tượng và sáng tạo của con người.
Từ "imagine" bắt nguồn từ tiếng Latin "imaginari", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tưởng tượng". Từ này được cấu thành từ tiền tố "imago", nghĩa là "hình ảnh". Qua thời gian, "imagine" đã phát triển nhằm chỉ khả năng tạo ra hình ảnh trong tâm trí của con người, phản ánh sự sáng tạo và khả năng tư duy trừu tượng. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ hành động tưởng tượng hoặc tạo ra những ý tưởng mới.
Từ "imagine" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến biểu đạt ý tưởng hoặc mô tả. Trong Reading, từ này xuất hiện trong các đoạn văn thể hiện sự sáng tạo hoặc triết lý. Trong Writing, học viên thường phải liên hệ hoặc phát triển ý tưởng từ việc "hình dung". Cuối cùng, trong Speaking, câu hỏi thường yêu cầu thí sinh tưởng tượng tình huống. Ngoài ra, "imagine" cũng thường được dùng trong văn cảnh sáng tác, nghệ thuật hoặc tâm lý học, nơi yêu cầu khả năng hình dung hoặc thể hiện ý tưởng trừu tượng.
