Bản dịch của từ Imagined trong tiếng Việt
Imagined

Imagined (Adjective)
Được hình dung hoặc hình dung trong tâm trí.
Conceived or envisioned in the mind.
Many people imagined a better future during the 2020 election.
Nhiều người đã tưởng tượng về một tương lai tốt đẹp hơn trong cuộc bầu cử 2020.
She did not imagined the social impact of her project.
Cô ấy không tưởng tượng được tác động xã hội của dự án của mình.
Did you imagined how communities can unite for social change?
Bạn đã tưởng tượng ra cách các cộng đồng có thể đoàn kết vì thay đổi xã hội chưa?
Họ từ
"Imagined" là động từ quá khứ phân từ của "imagine", có nghĩa là hình dung, tưởng tượng điều gì đó không có thực hoặc không hiện hữu tại thời điểm bàn luận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, với cách phát âm tương tự: /ɪˈmædʒ.ɪnd/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "imagined" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và phong cách viết của mỗi khu vực, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn nhất quán.
Từ "imagined" có nguồn gốc từ động từ "imagine", xuất phát từ tiếng Latinh "imaginari", có nghĩa là "hình dung" hoặc "tưởng tượng". "Imaginari" lại bắt nguồn từ từ "imago", có nghĩa là "hình ảnh". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện khả năng tư duy trừu tượng và sáng tạo của con người. Hiện nay, từ "imagined" thường được sử dụng để diễn tả những ý tưởng, khái niệm hoặc hình ảnh được tạo ra trong tâm trí, phản ánh sự phong phú của trí tưởng tượng và tính sáng tạo.
Từ "imagined" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các ý tưởng, kịch bản và tình huống hư cấu thường được đề cập. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt các khái niệm lý thuyết hoặc tưởng tượng trong luận văn. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, nơi mà sự sáng tạo và tư duy hư cấu được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



