Bản dịch của từ Imagine trong tiếng Việt

Imagine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imagine(Verb)

ɪˈmædʒ.ɪn
ɪˈmædʒ.ɪn
01

Tưởng tượng, hình dung.

Imagine, visualize.

Ví dụ
02

Giả sử hoặc giả định.

Suppose or assume.

Ví dụ
03

Hình thành một hình ảnh hoặc khái niệm tinh thần về.

Form a mental image or concept of.

Ví dụ

Dạng động từ của Imagine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imagine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imagined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imagined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imagines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imagining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ