Bản dịch của từ Imagines trong tiếng Việt
Imagines

Imagines (Noun)
Many imagines of social justice inspire movements like Black Lives Matter.
Nhiều hình ảnh về công bằng xã hội truyền cảm hứng cho các phong trào như Black Lives Matter.
The imagines of social inequality are often ignored by the government.
Các hình ảnh về bất bình đẳng xã hội thường bị chính phủ bỏ qua.
Do imagines of social change motivate young activists today?
Có phải những hình ảnh về thay đổi xã hội thúc đẩy các nhà hoạt động trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "imagines" là dạng số nhiều của động từ "imagine", có nghĩa là hình dung, tưởng tượng ra một điều gì đó không có thật. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến trong cả văn viết và nói, nhưng đôi khi mang nghĩa biểu tượng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc sáng tạo. Ở tiếng Anh Mỹ, "imagine" có thể thường được dùng trong các tình huống phi thực tế hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "imagine" có thể mang ý nghĩa thực tế hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "imagines" bắt nguồn từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "imago", mang nghĩa là "hình ảnh" hoặc "hình thức". Trong tiếng Latinh, "imago" liên quan đến việc tạo ra những hình ảnh, sự phản ánh hoặc mô phỏng một đối tượng. Sự phát triển của từ "imagines" trong các ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt là tiếng Anh, phản ánh khả năng sáng tạo và tưởng tượng của con người, thể hiện qua các hình thức nghệ thuật và tư duy. Hiện nay, "imagines" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, những hình ảnh được tạo ra từ trí tưởng tượng.
Từ "imagines" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt ý tưởng, dự đoán hoặc hình dung về một kịch bản nào đó. Trong phần Đọc và Viết, "imagines" có thể được tìm thấy trong các đoạn văn luận giải hoặc mô tả, đặc biệt liên quan đến nghệ thuật, tâm lý và văn học. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự sáng tạo, kỹ năng tư duy phản biện và trong các tác phẩm nghệ thuật, văn học nhằm thể hiện ý tưởng trừu tượng hoặc viễn tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



