Bản dịch của từ Immanity trong tiếng Việt
Immanity

Immanity (Noun)
The immanity of poverty in the city is heartbreaking.
Sự to lớn của nghèo đói trong thành phố làm xót xa lòng người.
The immanity of the disaster left many homeless and devastated.
Sự to lớn của thảm họa khiến nhiều người vô gia cư và tan hoang.
The immanity of the inequality gap is a pressing issue globally.
Sự to lớn của khoảng cách bất bình đẳng là một vấn đề cấp bách trên toàn cầu.
Từ "immanity" thường liên quan đến khái niệm về sự tồn tại hoặc hiện hữu bên trong một cái gì đó, thường được sử dụng trong triết học và tôn giáo để miêu tả sự hiện diện của một lực lượng thần thánh trong thế giới vật chất. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "immanence", từ gốc Latin, thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ tư tưởng này.
Từ "immanity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immanens", nghĩa là "ở bên trong" hoặc "vốn có". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (trong) và động từ "manere" (ở lại, tồn tại). Với sự phát triển của triết học, "immanity" đã được sử dụng để chỉ các khía cạnh vốn có hoặc nội tại của sự vật, đối lập với những yếu tố ngoại tại. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối quan hệ giữa hiện hữu và bản chất trong các lý thuyết triết học hiện đại.
Từ “immanity” không phải là từ vựng phổ biến trong các bài thi IELTS và ít xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Thông thường, từ này có thể liên quan đến các ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo, nơi mà khái niệm về sự hiện hữu trong thế giới vật chất được thảo luận. Do đó, nó thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hay giao tiếp hằng ngày, dẫn đến sự hạn chế trong việc sử dụng từ này.