Bản dịch của từ Immanity trong tiếng Việt
Immanity
Noun [U/C]
Immanity (Noun)
ɨmˈænəti
ɨmˈænəti
Ví dụ
The immanity of poverty in the city is heartbreaking.
Sự to lớn của nghèo đói trong thành phố làm xót xa lòng người.
The immanity of the disaster left many homeless and devastated.
Sự to lớn của thảm họa khiến nhiều người vô gia cư và tan hoang.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Immanity
Không có idiom phù hợp