Bản dịch của từ Immateriality trong tiếng Việt

Immateriality

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immateriality (Noun)

ɪmətiɹiˈælɪti
ɪmətiɹiˈælɪti
01

Trạng thái hoặc chất lượng không quan trọng hoặc không liên quan.

The state or quality of being unimportant or irrelevant.

Ví dụ

Many people consider social media's immateriality in real-life relationships.

Nhiều người coi sự không quan trọng của mạng xã hội trong các mối quan hệ thực.

The immateriality of gossip can harm friendships and trust among individuals.

Sự không quan trọng của tin đồn có thể làm hại tình bạn và lòng tin.

Is the immateriality of online interactions affecting our social skills?

Liệu sự không quan trọng của tương tác trực tuyến có ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội của chúng ta không?

Immateriality (Noun Countable)

ɪmətiɹiˈælɪti
ɪmətiɹiˈælɪti
01

Một chi tiết nhỏ hoặc sự cân nhắc.

A minor detail or consideration.

Ví dụ

The immateriality of dress codes often leads to relaxed social gatherings.

Tính không quan trọng của quy định trang phục thường dẫn đến các buổi họp mặt thoải mái.

The committee ignored the immateriality of minor issues during the discussion.

Ủy ban đã bỏ qua tính không quan trọng của các vấn đề nhỏ trong cuộc thảo luận.

Is the immateriality of social norms affecting our community interactions?

Liệu tính không quan trọng của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến sự tương tác trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immateriality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immateriality

Không có idiom phù hợp