Bản dịch của từ Immateriality trong tiếng Việt
Immateriality

Immateriality (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng không quan trọng hoặc không liên quan.
The state or quality of being unimportant or irrelevant.
Many people consider social media's immateriality in real-life relationships.
Nhiều người coi sự không quan trọng của mạng xã hội trong các mối quan hệ thực.
The immateriality of gossip can harm friendships and trust among individuals.
Sự không quan trọng của tin đồn có thể làm hại tình bạn và lòng tin.
Is the immateriality of online interactions affecting our social skills?
Liệu sự không quan trọng của tương tác trực tuyến có ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội của chúng ta không?
Immateriality (Noun Countable)
Một chi tiết nhỏ hoặc sự cân nhắc.
A minor detail or consideration.
The immateriality of dress codes often leads to relaxed social gatherings.
Tính không quan trọng của quy định trang phục thường dẫn đến các buổi họp mặt thoải mái.
The committee ignored the immateriality of minor issues during the discussion.
Ủy ban đã bỏ qua tính không quan trọng của các vấn đề nhỏ trong cuộc thảo luận.
Is the immateriality of social norms affecting our community interactions?
Liệu tính không quan trọng của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến sự tương tác trong cộng đồng không?
Họ từ
Tính vô hình, hay immateriality, là khái niệm chỉ trạng thái không có vật chất rõ ràng hoặc không thể định hình bằng cảm quan. Trong triết học, nó thường ám chỉ đến bản chất của tâm hồn hoặc các khái niệm trừu tượng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong việc sử dụng hàng ngày, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các lĩnh vực như tâm lý học và pháp luật, trong khi tiếng Anh Anh thường gặp trong lý thuyết triết học và nghệ thuật.
Từ "immateriality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immaterialis", cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "materialis" có nghĩa là "liên quan đến vật chất". Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh ý niệm về sự phi vật chất, không có hình dáng cụ thể hoặc trọng lượng. Trong bối cảnh hiện tại, "immateriality" thường được sử dụng để chỉ tính chất phi vật chất của tư tưởng, cảm xúc, hoặc các khía cạnh tinh thần, ngược lại với các khía cạnh vật lý.
Từ "immateriality" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi thường yêu cầu từ vựng cụ thể hơn. "Immateriality" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và pháp lý để chỉ những thứ không có thực thể vật chất hoặc không có ảnh hưởng đến thực tại. Nó có thể gặp trong các thảo luận về bản chất của thực tại, sự tồn tại và những khía cạnh liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp