Bản dịch của từ Immediately following trong tiếng Việt
Immediately following

Immediately following (Adverb)
The community center opened immediately following the mayor's announcement in 2023.
Trung tâm cộng đồng đã mở ngay lập tức sau thông báo của thị trưởng vào năm 2023.
Residents did not respond immediately following the survey about social services.
Cư dân đã không phản hồi ngay lập tức sau khảo sát về dịch vụ xã hội.
Did the volunteers start working immediately following the training session?
Các tình nguyện viên có bắt đầu làm việc ngay lập tức sau buổi đào tạo không?
The community responded immediately following the disaster in New Orleans.
Cộng đồng đã phản ứng ngay lập tức sau thảm họa ở New Orleans.
They did not act immediately following the announcement of the event.
Họ đã không hành động ngay lập tức sau thông báo về sự kiện.
Did the volunteers arrive immediately following the call for help?
Các tình nguyện viên có đến ngay lập tức sau cuộc gọi cứu trợ không?
The community meeting will start immediately following the town hall event.
Cuộc họp cộng đồng sẽ bắt đầu ngay sau sự kiện thị trấn.
They did not respond immediately following the social media announcement.
Họ đã không phản hồi ngay sau thông báo trên mạng xã hội.
Will the volunteers arrive immediately following the training session?
Liệu các tình nguyện viên sẽ đến ngay sau buổi đào tạo không?
Cụm từ "immediately following" được sử dụng để chỉ sự kiện, hành động hoặc điều gì đó xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện, hành động trước đó. Trong ngữ cảnh viết, "immediately following" mang tính chất chính thức và thường được dùng trong văn bản pháp lý hoặc học thuật để xác định trình tự thời gian. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm cụm từ này, mặc dù ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng.