Bản dịch của từ Immortalizes trong tiếng Việt
Immortalizes

Immortalizes (Verb)
The documentary immortalizes the life of Martin Luther King Jr.
Bộ phim tài liệu ghi lại cuộc đời của Martin Luther King Jr.
The museum does not immortalize the mistakes of the past.
Bảo tàng không ghi lại những sai lầm trong quá khứ.
How does art immortalize social movements in history?
Nghệ thuật ghi lại các phong trào xã hội trong lịch sử như thế nào?
Dạng động từ của Immortalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immortalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immortalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immortalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immortalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immortalizing |
Họ từ
Từ "immortalizes" là dạng động từ của danh từ "immortal", có nghĩa là làm cho ai đó hoặc điều gì đó trở nên bất tử, không bao giờ phai nhạt trong ký ức hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, "immortalizes" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động ghi nhớ hoặc tôn vinh một nhân vật, sự kiện qua tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc các phương tiện truyền thông khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "immortalizes" bắt nguồn từ tiếng Latin "immortalis", có nghĩa là "bất tử". Hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "mortal" (chết, có thể phải chết), từ này phản ánh khát vọng vượt qua cái chết và trường tồn trong ký ức. Qua từng thời kỳ, "immortalizes" đã phát triển để chỉ hành động ghi lại, bảo tồn một hình ảnh, ký ức hoặc di sản nào đó, nhằm đảm bảo rằng chúng sẽ không bị lãng quên theo thời gian.
Từ "immortalizes" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn học hoặc ghi chép lịch sử. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cách mà một tác phẩm nghệ thuật hay một cá nhân được ghi nhớ qua thời gian. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả việc lưu giữ di sản hoặc kỷ niệm lâu dài.