Bản dịch của từ Immortalizes trong tiếng Việt

Immortalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immortalizes (Verb)

ɪmˈɔɹtəlaɪzɪz
ɪmˈɔɹtəlaɪzɪz
01

Để lưu giữ ký ức về (ai đó hoặc cái gì đó) thông qua một bản ghi hoặc hồi ức lâu dài.

To preserve the memory of someone or something through a lasting record or remembrance.

Ví dụ

The documentary immortalizes the life of Martin Luther King Jr.

Bộ phim tài liệu ghi lại cuộc đời của Martin Luther King Jr.

The museum does not immortalize the mistakes of the past.

Bảo tàng không ghi lại những sai lầm trong quá khứ.

How does art immortalize social movements in history?

Nghệ thuật ghi lại các phong trào xã hội trong lịch sử như thế nào?

Dạng động từ của Immortalizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Immortalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Immortalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Immortalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Immortalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Immortalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immortalizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immortalizes

Không có idiom phù hợp