Bản dịch của từ Immortalizing trong tiếng Việt
Immortalizing

Immortalizing (Verb)
The town immortalized the hero with a statue in the square.
Thị trấn đã vĩnh cửu hóa anh hùng bằng một tượng ở quảng trường.
The artist immortalized the historic event in a famous painting.
Nghệ sĩ đã vĩnh cửu hóa sự kiện lịch sử trong một bức tranh nổi tiếng.
The book immortalizes the culture of the indigenous people.
Cuốn sách vĩnh cửu hóa văn hóa của người bản địa.
Để làm cho bất tử hoặc vĩnh cửu.
To make immortal or everlasting.
Her painting immortalized the local hero's bravery forever.
Bức tranh của cô ấy đã tưởng nhớ sự dũng cảm của anh hùng địa phương mãi mãi.
The statue immortalized the historical figure in the town square.
Bức tượng đã tưởng nhớ nhân vật lịch sử ở quảng trường thị trấn.
The documentary immortalized the cultural traditions of the indigenous people.
Bộ phim tư liệu đã tưởng nhớ những truyền thống văn hóa của người bản địa.
Dạng động từ của Immortalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immortalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immortalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immortalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immortalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immortalizing |
Họ từ
Từ "immortalizing" có nghĩa là quá trình làm cho điều gì đó trở nên bất tử, thường liên quan đến việc ghi nhớ hoặc ghi lại một sự kiện, hình ảnh hoặc người nào đó để họ được nhớ mãi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này có thể được áp dụng nhiều hơn trong văn học hoặc nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các hình thức thông tin truyền thông hiện đại.
Từ "immortalizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm phần tiền tố "im-" (chẳng hạn, không) và "mortalis" (cái chết). Thuật ngữ này ban đầu mang nghĩa "không thể chết" hoặc "vĩnh cửu". Trong suốt lịch sử, ý nghĩa của từ đã phát triển, từ việc miêu tả trạng thái vĩnh cửu của một cá nhân hay một tác phẩm đến hành động làm cho một điều gì đó trở nên bất tử trong ký ức hoặc văn hóa. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm duy trì hoặc ghi nhớ lâu dài.
Từ "immortalizing" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể liên quan đến các chủ đề như văn học, nghệ thuật và lịch sử trong thành phần viết và nói. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ghi lại những kỷ niệm, di sản văn hóa, hoặc đóng góp của một cá nhân hoặc hiện tượng vào lịch sử, nhằm đảm bảo chúng không bị lãng quên. Các tình huống thường gặp bao gồm việc tưởng nhớ người quá cố hoặc ghi nhận những thành tựu đáng kể.