Bản dịch của từ Immortalizing trong tiếng Việt

Immortalizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immortalizing(Verb)

ɪmˈɔɹtəlɑɪzɪŋ
ɪmˈɔɹtəlɑɪzɪŋ
01

Để làm cho bất tử hoặc vĩnh cửu.

To make immortal or everlasting.

Ví dụ
02

Để bảo tồn hoặc ghi nhớ một ai đó hoặc một cái gì đó mãi mãi.

To preserve or remember someone or something forever.

Ví dụ

Dạng động từ của Immortalizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Immortalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Immortalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Immortalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Immortalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Immortalizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ