Bản dịch của từ Immortalizing trong tiếng Việt

Immortalizing

Verb

Immortalizing (Verb)

ɪmˈɔɹtəlɑɪzɪŋ
ɪmˈɔɹtəlɑɪzɪŋ
01

Để bảo tồn hoặc ghi nhớ một ai đó hoặc một cái gì đó mãi mãi

To preserve or remember someone or something forever

Ví dụ

The town immortalized the hero with a statue in the square.

Thị trấn đã vĩnh cửu hóa anh hùng bằng một tượng ở quảng trường.

The artist immortalized the historic event in a famous painting.

Nghệ sĩ đã vĩnh cửu hóa sự kiện lịch sử trong một bức tranh nổi tiếng.

02

Để làm cho bất tử hoặc vĩnh cửu

To make immortal or everlasting

Ví dụ

Her painting immortalized the local hero's bravery forever.

Bức tranh của cô ấy đã tưởng nhớ sự dũng cảm của anh hùng địa phương mãi mãi.

The statue immortalized the historical figure in the town square.

Bức tượng đã tưởng nhớ nhân vật lịch sử ở quảng trường thị trấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immortalizing

Không có idiom phù hợp