Bản dịch của từ Immunomodulation trong tiếng Việt
Immunomodulation
Immunomodulation (Noun)
Sửa đổi sự phát triển của khối u bằng phản ứng miễn dịch.
Modification of tumour growth by an immune response.
Immunomodulation helps improve cancer treatment outcomes in many patients.
Immunomodulation giúp cải thiện kết quả điều trị ung thư ở nhiều bệnh nhân.
Immunomodulation does not always guarantee success in tumor reduction.
Immunomodulation không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong việc giảm khối u.
How does immunomodulation affect the immune response in cancer therapies?
Immunomodulation ảnh hưởng như thế nào đến phản ứng miễn dịch trong các liệu pháp ung thư?
Sửa đổi chức năng của hệ thống miễn dịch.
Modification of the function of the immune system.
Immunomodulation can help treat autoimmune diseases like lupus in patients.
Điều chỉnh miễn dịch có thể giúp điều trị bệnh tự miễn như lupus.
Immunomodulation does not always guarantee a positive outcome for patients.
Điều chỉnh miễn dịch không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả tích cực cho bệnh nhân.
How does immunomodulation affect social interactions among patients with chronic illnesses?
Điều chỉnh miễn dịch ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?
Immunomodulation là một quá trình điều chỉnh hoặc thay đổi hoạt động của hệ miễn dịch, có thể dẫn đến việc tăng cường hoặc ức chế phản ứng miễn dịch. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong điều trị các bệnh tự miễn, ung thư và nhiễm trùng. Trong tiếng Anh, "immunomodulation" là dạng chuẩn, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hoặc nghĩa cả. Việc nghiên cứu về immunomodulation đang ngày càng trở nên quan trọng trong việc phát triển các liệu pháp điều trị mới.
Từ "immunomodulation" xuất phát từ tiếng Latin "immunis", nghĩa là "miễn dịch" và từ "modulatio", có nghĩa là "điều chỉnh". Khái niệm này được phát triển trong lĩnh vực miễn dịch học, đề cập đến khả năng điều chỉnh hoạt động của hệ thống miễn dịch. Sự tiến bộ trong nghiên cứu miễn dịch đã dẫn đến việc ứng dụng biện pháp này trong y học, đặc biệt trong điều trị các bệnh liên quan đến miễn dịch và viêm nhiễm.
Từ "immunomodulation" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến y học và công nghệ sinh học. Trong ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng để mô tả các quá trình điều chỉnh hệ miễn dịch, có thể liên quan đến các bệnh tự miễn hoặc liệu pháp điều trị. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và hội thảo chuyên ngành, làm nổi bật vai trò của nó trong việc phát triển các phương pháp điều trị mới.