Bản dịch của từ Immunomodulation trong tiếng Việt

Immunomodulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunomodulation (Noun)

01

Sửa đổi sự phát triển của khối u bằng phản ứng miễn dịch.

Modification of tumour growth by an immune response.

Ví dụ

Immunomodulation helps improve cancer treatment outcomes in many patients.

Immunomodulation giúp cải thiện kết quả điều trị ung thư ở nhiều bệnh nhân.

Immunomodulation does not always guarantee success in tumor reduction.

Immunomodulation không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong việc giảm khối u.

How does immunomodulation affect the immune response in cancer therapies?

Immunomodulation ảnh hưởng như thế nào đến phản ứng miễn dịch trong các liệu pháp ung thư?

02

Sửa đổi chức năng của hệ thống miễn dịch.

Modification of the function of the immune system.

Ví dụ

Immunomodulation can help treat autoimmune diseases like lupus in patients.

Điều chỉnh miễn dịch có thể giúp điều trị bệnh tự miễn như lupus.

Immunomodulation does not always guarantee a positive outcome for patients.

Điều chỉnh miễn dịch không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả tích cực cho bệnh nhân.

How does immunomodulation affect social interactions among patients with chronic illnesses?

Điều chỉnh miễn dịch ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immunomodulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunomodulation

Không có idiom phù hợp