Bản dịch của từ Imping trong tiếng Việt
Imping

Imping (Noun)
The vet performed imping on the injured eagle's feathers.
Bác sĩ thú y thực hiện việc imping trên lông chim ưng bị thương.
Imping is a delicate process to restore birds' flight capabilities.
Imping là một quá trình tinh tế để khôi phục khả năng bay của chim.
After imping, the rehabilitated owl was released back into the wild.
Sau khi imping, con cú đã được phục hồi được thả trở lại tự nhiên.
The imping of different cultures creates a diverse society.
Sự ghép nhiều văn hóa tạo nên một xã hội đa dạng.
The imping of traditions and customs shapes community identity.
Sự ghép truyền thống và phong tục hình thành bản sắc cộng đồng.
The imping of new ideas fosters social progress and innovation.
Sự ghép ý tưởng mới thúc đẩy tiến bộ xã hội và sáng tạo.
Từ "imping" có nguồn gốc từ động từ "impinge", có nghĩa là tác động hoặc ảnh hưởng đến cái gì đó. Trong lĩnh vực âm thanh, "imping" ám chỉ việc va chạm của sóng âm với bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm; tuy nhiên, về mặt nghĩa và cách sử dụng, từ này không có sự khác biệt lớn. "Imping" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
Từ "imping" có gốc từ động từ латин "impingere", nghĩa là "đâm vào" hoặc "tác động". Trong tiếng Anh, "impinge" được sử dụng để chỉ sự tác động mạnh mẽ hoặc sáp nhập vào cái gì đó, thường được hiểu là ảnh hưởng tiêu cực đến một tình huống hoặc môi trường. Sự phát triển của từ này từ động từ nguyên thủy đến khái niệm hiện đại thể hiện sự thay đổi từ nghĩa vật lý sang khía cạnh trừu tượng liên quan đến tác động và ảnh hưởng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "imping" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "imping" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến vật lý hoặc quang học, để chỉ hành động tác động hoặc gây ảnh hưởng đến một thứ gì đó, như ánh sáng hoặc sóng, khi chúng gặp một trở ngại. Tuy nhiên, từ này cũng hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản chính thức.