Bản dịch của từ Imping trong tiếng Việt

Imping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imping (Noun)

ˈɪmpɨŋ
ˈɪmpɨŋ
01

Một phương pháp được áp dụng cho chim để sửa những chiếc lông bị gãy quan trọng.

A practice used on birds to fix important broken feathers.

Ví dụ

The vet performed imping on the injured eagle's feathers.

Bác sĩ thú y thực hiện việc imping trên lông chim ưng bị thương.

Imping is a delicate process to restore birds' flight capabilities.

Imping là một quá trình tinh tế để khôi phục khả năng bay của chim.

After imping, the rehabilitated owl was released back into the wild.

Sau khi imping, con cú đã được phục hồi được thả trở lại tự nhiên.

02

Hành động hoặc quá trình ghép hoặc sửa chữa.

The act or process of grafting or mending.

Ví dụ

The imping of different cultures creates a diverse society.

Sự ghép nhiều văn hóa tạo nên một xã hội đa dạng.

The imping of traditions and customs shapes community identity.

Sự ghép truyền thống và phong tục hình thành bản sắc cộng đồng.

The imping of new ideas fosters social progress and innovation.

Sự ghép ý tưởng mới thúc đẩy tiến bộ xã hội và sáng tạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imping

Không có idiom phù hợp