Bản dịch của từ Implausible trong tiếng Việt
Implausible
Implausible (Adjective)
Her implausible excuse for being late raised suspicion among her friends.
Lý do không hợp lý của cô ấy khiến cho bạn bè nghi ngờ.
The implausible promise of instant wealth attracted many vulnerable individuals.
Lời hứa không thể tin được về sự giàu có ngay lập tức đã thu hút nhiều cá nhân dễ bị tổn thương.
The implausible theory about aliens visiting Earth was quickly debunked by scientists.
Lý thuyết không thể tin được về người ngoài hành tinh đến thăm Trái Đất đã nhanh chóng bị các nhà khoa học bác bỏ.
Dạng tính từ của Implausible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Implausible Không hợp lý | More implausible Không hợp lý hơn | Most implausible Không hợp lý nhất |
Kết hợp từ của Implausible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely implausible Vô cùng không khả thi | His claim of meeting aliens is extremely implausible. Tuyên bố của anh ấy gặp người ngoài hành tinh rất không thể tin được. |
Inherently implausible Vô lý từ bản chất | The idea of a perfect society without conflict is inherently implausible. Ý tưởng về một xã hội hoàn hảo không xung đột là không thể thiếu |
Wholly implausible Hoàn toàn không hợp lý | Her claim was wholly implausible. Tuyên bố của cô ấy hoàn toàn không hợp lý. |
Not entirely implausible Không hoàn toàn không thể hiểu được | His social media presence is not entirely implausible. Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy không hoàn toàn không thể tin được. |
Very implausible Rất không thể tin được | Her claim of being a millionaire at 20 is very implausible. Tuyên bố của cô ấy là một triệu phú khi cô ấy 20 tuổi rất không thể tin được. |
Họ từ
Từ "implausible" có nghĩa là không thuyết phục hoặc không hợp lý, thường được dùng để mô tả một lập luận, ý tưởng hoặc sự kiện mà khó có thể tin được. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "implausible" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các nghiên cứu khoa học hoặc văn phong chính thức. Sự sử dụng này thể hiện sự chỉ trích hoặc nghi ngờ đối với tính hợp lý của thông tin được trình bày.
Từ "implausible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "implausibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "plausibilis" có nghĩa là "có thể chấp nhận" hoặc "đáng tin cậy". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ một điều gì đó không thể được chấp nhận hoặc không hợp lý. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong các văn cảnh thể hiện sự hoài nghi hoặc sự miễn cưỡng tin tưởng vào một luận điểm hay sự kiện nào đó.
Từ "implausible" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những giả thuyết hoặc lập luận không hợp lý, không thuyết phục. Trong đời sống hàng ngày, "implausible" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự thật hoặc tính khả thi của các sự kiện, ý tưởng, hoặc truyền thuyết, nhằm表达 sự nghi ngờ hoặc phản đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp