Bản dịch của từ Implausible trong tiếng Việt

Implausible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implausible (Adjective)

ɪmplˈɔzəbl̩
ɪmplˈɑzəbl̩
01

(của một lập luận hoặc tuyên bố) có vẻ không hợp lý hoặc có thể xảy ra; không thuyết phục được.

(of an argument or statement) not seeming reasonable or probable; failing to convince.

Ví dụ

Her implausible excuse for being late raised suspicion among her friends.

Lý do không hợp lý của cô ấy khiến cho bạn bè nghi ngờ.

The implausible promise of instant wealth attracted many vulnerable individuals.

Lời hứa không thể tin được về sự giàu có ngay lập tức đã thu hút nhiều cá nhân dễ bị tổn thương.

The implausible theory about aliens visiting Earth was quickly debunked by scientists.

Lý thuyết không thể tin được về người ngoài hành tinh đến thăm Trái Đất đã nhanh chóng bị các nhà khoa học bác bỏ.

Dạng tính từ của Implausible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Implausible

Không hợp lý

More implausible

Không hợp lý hơn

Most implausible

Không hợp lý nhất

Kết hợp từ của Implausible (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely implausible

Vô cùng không khả thi

His claim of meeting aliens is extremely implausible.

Tuyên bố của anh ấy gặp người ngoài hành tinh rất không thể tin được.

Inherently implausible

Vô lý từ bản chất

The idea of a perfect society without conflict is inherently implausible.

Ý tưởng về một xã hội hoàn hảo không xung đột là không thể thiếu

Wholly implausible

Hoàn toàn không hợp lý

Her claim was wholly implausible.

Tuyên bố của cô ấy hoàn toàn không hợp lý.

Not entirely implausible

Không hoàn toàn không thể hiểu được

His social media presence is not entirely implausible.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy không hoàn toàn không thể tin được.

Very implausible

Rất không thể tin được

Her claim of being a millionaire at 20 is very implausible.

Tuyên bố của cô ấy là một triệu phú khi cô ấy 20 tuổi rất không thể tin được.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Implausible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implausible

Không có idiom phù hợp