Bản dịch của từ Imposes trong tiếng Việt
Imposes

Imposes (Verb)
Đặt gánh nặng hoặc nghĩa vụ lên ai đó.
To put a burden or obligation on someone.
The government imposes taxes to fund public services for all citizens.
Chính phủ áp đặt thuế để tài trợ cho dịch vụ công cho tất cả công dân.
The new law does not impose additional burdens on small businesses.
Luật mới không áp đặt gánh nặng thêm cho các doanh nghiệp nhỏ.
Does the school impose strict rules on student behavior during classes?
Trường có áp đặt quy tắc nghiêm ngặt về hành vi của học sinh trong lớp không?
The government imposes taxes on the wealthy to support social programs.
Chính phủ áp đặt thuế lên người giàu để hỗ trợ các chương trình xã hội.
The company does not impose unfair rules on its employees or customers.
Công ty không áp đặt các quy định không công bằng lên nhân viên hoặc khách hàng.
Does the school impose strict dress codes on students every year?
Trường có áp đặt quy định trang phục nghiêm ngặt lên học sinh mỗi năm không?
The government imposes strict rules on public gatherings during the pandemic.
Chính phủ áp đặt quy định nghiêm ngặt về việc tụ tập công cộng trong đại dịch.
The city does not impose fines for littering in parks.
Thành phố không áp đặt tiền phạt cho việc xả rác ở công viên.
Does the school impose dress codes for students in classrooms?
Trường có áp đặt quy định trang phục cho học sinh trong lớp học không?
Dạng động từ của Imposes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imposing |
Imposes (Noun)
Một trường hợp thực thi một quy tắc hoặc luật lệ.
An instance of enforcement of a rule or law.
The government imposes strict regulations on social media platforms like Facebook.
Chính phủ áp đặt quy định nghiêm ngặt lên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Many people do not agree that the city imposes too many rules.
Nhiều người không đồng ý rằng thành phố áp đặt quá nhiều quy tắc.
Does the school impose any rules on student behavior during events?
Trường có áp đặt quy định nào về hành vi của học sinh trong các sự kiện không?
Một hành động áp đặt điều gì đó; một gánh nặng hoặc nghĩa vụ.
An act of imposing something a burden or obligation.
The government imposes taxes to support public services like education.
Chính phủ áp đặt thuế để hỗ trợ các dịch vụ công như giáo dục.
Many believe that society imposes unrealistic standards on individuals.
Nhiều người tin rằng xã hội áp đặt tiêu chuẩn không thực tế lên cá nhân.
Does society impose too many expectations on young people today?
Xã hội có áp đặt quá nhiều kỳ vọng lên giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "imposes" là động từ, có nghĩa là đặt ra hoặc bắt buộc một quy định, điều kiện hoặc nghĩa vụ nào đó lên người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "imposes" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự áp đặt hoặc kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



