Bản dịch của từ Improvisateur trong tiếng Việt
Improvisateur

Improvisateur (Noun)
Người sáng tác và biểu diễn âm nhạc, thơ ca, v.v. một cách tự phát hoặc không có sự chuẩn bị trước.
A person who composes and performs music poetry etc spontaneously or without preparation.
An improvisateur created beautiful music at the local community center event.
Một người sáng tác đã tạo ra âm nhạc tuyệt đẹp tại sự kiện trung tâm cộng đồng.
The improvisateur did not follow any script during the social gathering.
Người sáng tác không theo bất kỳ kịch bản nào trong buổi gặp gỡ xã hội.
Is the improvisateur performing at the charity concert next week?
Người sáng tác có biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện tuần tới không?
Improviseur là một từ tiếng Pháp được sử dụng để chỉ người có khả năng ứng tác, đặc biệt trong nghệ thuật biểu diễn như âm nhạc, kịch và khiêu vũ. Trong tiếng Anh, từ này thường được viết là "improviser". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc phát âm, trong đó tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "i" trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm rõ hơn ở âm "o". Improviseur thể hiện khả năng sáng tạo và linh hoạt trong quá trình trình diễn nghệ thuật.
Từ "improvisateur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ động từ "improviser", có nghĩa là "ứng khẩu". Động từ này xuất phát từ tiếng Latinh "improvisus", bao gồm tiền tố "in-" (không) và động từ "providere" (chuẩn bị). Qua thời gian, "improvisateur" chỉ người có khả năng ứng biến, sáng tạo mà không cần chuẩn bị trước. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với nghệ thuật biểu diễn, nhấn mạnh sự sáng tạo và khả năng thích ứng trong các tình huống khác nhau.
Từ "improvisateur" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về nghệ thuật, đặc biệt là trong âm nhạc và kịch nghệ, nói về người biểu diễn có khả năng ngẫu hứng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "improvisateur" được sử dụng để chỉ những cá nhân sáng tạo, có khả năng phản ứng linh hoạt trong các tình huống không dự kiến, như trong các buổi biểu diễn nhạc jazz hay các lớp học diễn xuất.