Bản dịch của từ In a body trong tiếng Việt
In a body

In a body (Phrase)
The heart is in a body, essential for life.
Trái tim nằm trong cơ thể, cần thiết cho sự sống.
The brain is not just in a body; it's crucial for thinking.
Não không chỉ nằm trong cơ thể; nó rất quan trọng cho tư duy.
Is the liver in a body vital for digestion?
Gan nằm trong cơ thể có quan trọng cho tiêu hóa không?
Cụm từ "in a body" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hàn lâm, chỉ việc xuất hiện hoặc tồn tại của một nhóm người hay vật thể như một đơn vị thống nhất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "in a body" có thể ám chỉ đến việc tổ chức một cuộc họp hay một sự kiện nơi mà tất cả các thành viên đều tham gia đầy đủ.
Cụm từ "in a body" xuất phát từ tiếng Latinh "in corpore", với "in" có nghĩa là "trong" và "corpus" nghĩa là "cơ thể". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc một hội đồng hoạt động chung. Hiện nay, "in a body” thường được dùng trong văn bản pháp lý và hành chính, nhấn mạnh tính tập thể của một nhóm trong các quyết định hoặc hành động. Sự kết nối này giúp củng cố giá trị của tính thống nhất và sự cộng tác trong các tổ chức.
Cụm từ "in a body" không phải là một biểu thức phổ biến trong phần thi IELTS. Trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS, từ này thường không xuất hiện ở mức độ cao trong các bài thi nghe, nói, đọc, hoặc viết. Tuy nhiên, "in a body" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, văn học, hoặc pháp lý, ám chỉ tới một thể thống nhất hoặc tập hợp các yếu tố. Tình huống sử dụng cụm này thường liên quan đến việc thảo luận về sự thống nhất hoặc tính toàn vẹn trong một tổ chức hoặc một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



