Bản dịch của từ In a body trong tiếng Việt

In a body

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a body (Phrase)

ˈɪ.nəˈbɑ.di
ˈɪ.nəˈbɑ.di
01

Bên trong cơ thể; trong cấu trúc vật lý hoặc hình dạng của một người hoặc động vật.

Inside a body within the physical structure or form of a person or animal.

Ví dụ

The heart is in a body, essential for life.

Trái tim nằm trong cơ thể, cần thiết cho sự sống.

The brain is not just in a body; it's crucial for thinking.

Não không chỉ nằm trong cơ thể; nó rất quan trọng cho tư duy.

Is the liver in a body vital for digestion?

Gan nằm trong cơ thể có quan trọng cho tiêu hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a body/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Moreover, the length of their can be intimidating at over 30 meters [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] Nowadays, most scientific studies are financed and carried out by private enterprises instead of the governing [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My is getting out of shape because I don't do anything to keep fit [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Moreover, the length of their can be intimidating at over 30 meters (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with In a body

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.