Bản dịch của từ In a jam trong tiếng Việt
In a jam
In a jam (Idiom)
She was in a jam when she lost her wallet before the interview.
Cô ấy đã gặp khó khăn khi cô ấy đã mất ví trước buổi phỏng vấn.
He is never in a jam because he always plans ahead.
Anh ấy không bao giờ gặp khó khăn vì anh ấy luôn lên kế hoạch trước.
Are you in a jam right now or do you need help?
Bạn đang gặp khó khăn bây giờ hay bạn cần sự giúp đỡ?
Bị mắc kẹt trong tình thế khó khăn.
Caught in a predicament.
I was in a jam when my car broke down before the exam.
Tôi gặp khó khăn khi xe hỏng trước kỳ thi.
She is never in a jam because she plans everything carefully.
Cô ấy không bao giờ gặp khó khăn vì cô ấy lên kế hoạch cẩn thận mọi thứ.
Are you in a jam right now or everything is going smoothly?
Bạn đang gặp khó khăn ngay bây giờ hay mọi thứ đều diễn ra suôn sẻ?
Trong tình huống khó khăn hoặc rắc rối.
In a difficult or troublesome situation.
She was in a jam when her car broke down before the interview.
Cô ấy đã gặp khó khăn khi chiếc xe hỏng trước cuộc phỏng vấn.
He is never in a jam because he plans everything carefully.
Anh ấy không bao giờ gặp khó khăn vì anh ấy lên kế hoạch cẩn thận mọi thứ.
Are you in a jam with your presentation for the IELTS speaking test?
Bạn có gặp khó khăn với bài thuyết trình cho bài kiểm tra nói IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp