Bản dịch của từ In a pickle trong tiếng Việt

In a pickle

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a pickle (Idiom)

01

Trong trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn.

In a state of confusion or uncertainty.

Ví dụ

I was in a pickle when I couldn't decide which topic to choose.

Tôi rơi vào tình thế khó khăn khi không thể quyết định chọn chủ đề nào.

She was not in a pickle as she had prepared multiple ideas.

Cô ấy không rơi vào tình thế khó khăn vì đã chuẩn bị nhiều ý tưởng.

Were you in a pickle during the speaking test yesterday?

Hôm qua bạn có rơi vào tình thế khó khăn trong bài thi nói không?

02

Trong một tình huống khó khăn hoặc rắc rối.

In a difficult or troublesome situation.

Ví dụ

She was in a pickle when her car broke down on the way to the IELTS test.

Cô ấy gặp khó khăn khi chiếc xe hỏng trên đường đến bài thi IELTS.

He hoped to not be in a pickle during the speaking section.

Anh ấy hy vọng không gặp khó khăn trong phần nói.

Are you in a pickle because you forgot your writing materials?

Bạn có gặp khó khăn vì đã quên vật dụng viết không?

03

Trong một tình huống khó khăn.

In a predicament.

Ví dụ

She was in a pickle when she forgot her speech for the IELTS exam.

Cô ấy đã gặp khó khăn khi cô ấy quên bài diễn văn cho kỳ thi IELTS.

He is never in a pickle during group discussions in IELTS classes.

Anh ấy không bao giờ gặp khó khăn trong các cuộc thảo luận nhóm trong lớp IELTS.

Are you in a pickle because you can't find your IELTS study materials?

Bạn có gặp khó khăn vì không thể tìm thấy tài liệu học IELTS của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a pickle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a pickle

Không có idiom phù hợp