Bản dịch của từ In a pickle trong tiếng Việt

In a pickle

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a pickle(Idiom)

01

Trong trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn.

In a state of confusion or uncertainty.

Ví dụ
02

Trong một tình huống khó khăn hoặc rắc rối.

In a difficult or troublesome situation.

Ví dụ
03

Trong một tình huống khó khăn.

In a predicament.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh