Bản dịch của từ In a systematic manner trong tiếng Việt
In a systematic manner
In a systematic manner (Idiom)
She explained her ideas in a systematic manner during the presentation.
Cô ấy giải thích ý tưởng của mình theo cách hệ thống trong bài thuyết trình.
He was criticized for not organizing his thoughts in a systematic manner.
Anh ta bị chỉ trích vì không sắp xếp suy nghĩ của mình theo cách hệ thống.
Did you plan your essay in a systematic manner before writing it?
Bạn đã lên kế hoạch cho bài luận của mình theo cách hệ thống trước khi viết chưa?
Theo cách có phương pháp hoặc có tổ chức.
In a methodical or organized way.
She approached the task in a systematic manner, following a clear plan.
Cô ấy tiếp cận công việc một cách có hệ thống, tuân thủ một kế hoạch rõ ràng.
He never does anything in a systematic manner, always acting impulsively.
Anh ấy không bao giờ làm gì một cách có hệ thống, luôn hành động bốc đồng.
Did you approach the project in a systematic manner to achieve success?
Bạn đã tiếp cận dự án một cách có hệ thống để đạt được thành công chưa?
She organized the event in a systematic manner.
Cô ấy đã tổ chức sự kiện một cách có hệ thống.
He prefers to work without following a systematic manner.
Anh ấy thích làm việc mà không tuân thủ một cách có hệ thống.
Did they complete the project in a systematic manner?
Họ đã hoàn thành dự án một cách có hệ thống chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp