Bản dịch của từ In a systematic manner trong tiếng Việt
In a systematic manner
In a systematic manner (Idiom)
She explained her ideas in a systematic manner during the presentation.
Cô ấy giải thích ý tưởng của mình theo cách hệ thống trong bài thuyết trình.
He was criticized for not organizing his thoughts in a systematic manner.
Anh ta bị chỉ trích vì không sắp xếp suy nghĩ của mình theo cách hệ thống.
Did you plan your essay in a systematic manner before writing it?
Bạn đã lên kế hoạch cho bài luận của mình theo cách hệ thống trước khi viết chưa?
Theo cách có phương pháp hoặc có tổ chức.
In a methodical or organized way.
She approached the task in a systematic manner, following a clear plan.
Cô ấy tiếp cận công việc một cách có hệ thống, tuân thủ một kế hoạch rõ ràng.
He never does anything in a systematic manner, always acting impulsively.
Anh ấy không bao giờ làm gì một cách có hệ thống, luôn hành động bốc đồng.
Did you approach the project in a systematic manner to achieve success?
Bạn đã tiếp cận dự án một cách có hệ thống để đạt được thành công chưa?
She organized the event in a systematic manner.
Cô ấy đã tổ chức sự kiện một cách có hệ thống.
He prefers to work without following a systematic manner.
Anh ấy thích làm việc mà không tuân thủ một cách có hệ thống.
Did they complete the project in a systematic manner?
Họ đã hoàn thành dự án một cách có hệ thống chưa?
Cụm từ "in a systematic manner" có nghĩa là thực hiện một cách có hệ thống, có tổ chức và theo quy trình rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, kỹ thuật và quản lý để nhấn mạnh việc tiếp cận một vấn đề một cách có cấu trúc. Trong tiếng Anh, cụm từ này được dùng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm trong một số từ liên quan.
Cụm từ "in a systematic manner" xuất phát từ tiếng Latin "systematicus", có nghĩa là "thuộc về hệ thống". Từ này bắt nguồn từ "systema", chỉ một cấu trúc hoặc phương pháp tổ chức. Qua thời gian, cách diễn đạt này đã tiến hóa để diễn tả một cách làm việc có tổ chức, có trật tự và logic. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự nhất quán và phương pháp trong quy trình thực hiện nhiệm vụ, phản ánh tính chính xác và hiệu quả trong các lĩnh vực nghiên cứu và quản lý.
Cụm từ "in a systematic manner" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt là trong bài thi IELTS, bao gồm cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao nhưng được công nhận là quan trọng trong việc biểu đạt cách thức tiến hành một quy trình hoặc phân tích một vấn đề. Nó thường được dùng trong các bài luận, thuyết trình hoặc báo cáo để nhấn mạnh sự có tổ chức và logic trong cách tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp