Bản dịch của từ In a tight spot trong tiếng Việt
In a tight spot
In a tight spot (Idiom)
Đối mặt với tình thế khó khăn với những lựa chọn hạn chế.
Facing a predicament with limited options.
During the meeting, John found himself in a tight spot about funding.
Trong cuộc họp, John thấy mình gặp khó khăn về tài trợ.
They are not in a tight spot regarding their social event planning.
Họ không gặp khó khăn về việc lập kế hoạch sự kiện xã hội.
Are you in a tight spot with your friends this weekend?
Bạn có gặp khó khăn với bạn bè vào cuối tuần này không?
During the protest, many activists found themselves in a tight spot.
Trong cuộc biểu tình, nhiều nhà hoạt động gặp khó khăn.
They are not in a tight spot due to their strong support.
Họ không gặp khó khăn vì có sự ủng hộ mạnh mẽ.
Trong một tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách.
In a difficult or challenging situation.
Many people feel in a tight spot during job interviews.
Nhiều người cảm thấy ở trong tình huống khó khăn trong các buổi phỏng vấn.
She is not in a tight spot at the moment.
Cô ấy không ở trong tình huống khó khăn vào lúc này.
Are you in a tight spot with your social life?
Bạn có đang ở trong tình huống khó khăn với đời sống xã hội không?
Many people are in a tight spot due to rising living costs.
Nhiều người đang ở trong tình huống khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
She is not in a tight spot, as she has support.
Cô ấy không ở trong tình huống khó khăn vì có sự hỗ trợ.
Many people are in a tight spot during economic downturns like 2020.
Nhiều người gặp khó khăn trong suy thoái kinh tế như năm 2020.
Students are not in a tight spot when they manage their time well.
Sinh viên không gặp khó khăn khi họ quản lý thời gian tốt.
Are young adults often in a tight spot with rising living costs?
Có phải người trưởng thành trẻ thường gặp khó khăn với chi phí sinh hoạt tăng?
Many people feel in a tight spot during job interviews.
Nhiều người cảm thấy khó khăn trong các buổi phỏng vấn xin việc.
She is not in a tight spot after losing her job.
Cô ấy không gặp khó khăn sau khi mất việc.
Cụm từ "in a tight spot" diễn tả trạng thái khó khăn hoặc thử thách mà một người gặp phải. Nó thường được sử dụng để chỉ những tình huống ngặt nghèo mà người ta khó có thể tìm ra giải pháp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng ý nghĩa và không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "in a tight spot" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "spot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spatium", nghĩa là khoảng không gian hoặc vị trí. Cụm từ này được sử dụng để chỉ tình huống khó khăn hoặc nan giải mà một người không dễ dàng thoát khỏi. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự cấp bách và áp lực, tương thích với nguồn gốc của từ, nhấn mạnh sự hạn chế về không gian và tự do hành động.
Cụm từ "in a tight spot" thường được sử dụng để diễn tả tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện ít hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết khi mô tả những thách thức hoặc tình huống khó khăn của nhân vật. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi nói về những vấn đề cá nhân hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp