Bản dịch của từ In a tight spot trong tiếng Việt

In a tight spot

Idiom

In a tight spot (Idiom)

01

Đối mặt với tình thế khó khăn với những lựa chọn hạn chế.

Facing a predicament with limited options.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong một tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách.

In a difficult or challenging situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đang trong tình trạng gặp rắc rối.

In a state of being in trouble.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a tight spot

Không có idiom phù hợp