Bản dịch của từ In broad agreement trong tiếng Việt
In broad agreement
In broad agreement (Phrase)
The community is in broad agreement about the new recycling program.
Cộng đồng đồng ý về chương trình tái chế mới.
The residents are not in broad agreement regarding the park's renovation.
Cư dân không đồng ý về việc cải tạo công viên.
Are the citizens in broad agreement on the new traffic rules?
Công dân có đồng ý về các quy tắc giao thông mới không?
The community members are in broad agreement about the new park plan.
Các thành viên trong cộng đồng đồng thuận về kế hoạch công viên mới.
They are not in broad agreement on the proposed social changes.
Họ không đồng thuận về những thay đổi xã hội đề xuất.
The community meeting showed we are in broad agreement on housing issues.
Cuộc họp cộng đồng cho thấy chúng tôi đồng thuận về vấn đề nhà ở.
We are not in broad agreement about the new social policy changes.
Chúng tôi không đồng thuận về những thay đổi chính sách xã hội mới.
Are we in broad agreement regarding the local environmental initiatives?
Chúng ta có đồng thuận về các sáng kiến môi trường địa phương không?
In broad agreement, the community supports the new recycling program in 2023.
Cộng đồng hoàn toàn đồng ý với chương trình tái chế mới năm 2023.
They are not in broad agreement about the social housing project.
Họ không hoàn toàn đồng ý về dự án nhà ở xã hội.
In broad agreement, citizens support the new recycling program in Chicago.
Nói chung, công dân ủng hộ chương trình tái chế mới ở Chicago.
They are not in broad agreement about the new social policy changes.
Họ không hoàn toàn đồng ý về những thay đổi chính sách xã hội mới.
Are we in broad agreement on the importance of mental health awareness?
Chúng ta có đồng ý về tầm quan trọng của nhận thức sức khỏe tâm thần không?
The community leaders are in broad agreement about environmental protection measures.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có sự đồng thuận rộng rãi về các biện pháp bảo vệ môi trường.
They are not in broad agreement on the new social policy changes.
Họ không có sự đồng thuận rộng rãi về các thay đổi chính sách xã hội mới.
Cụm từ "in broad agreement" được sử dụng để chỉ một trạng thái đồng thuận chung, thường trong bối cảnh thảo luận, phản ánh rằng nhiều người hoặc bên liên quan có ý kiến tương tự hoặc chia sẻ quan điểm tương đồng về một vấn đề nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách phát âm lẫn nghĩa, nhưng có thể gặp được trong các ngữ cảnh chính trị hoặc thương mại để thể hiện sự đồng thuận rộng rãi trong quan điểm.