Bản dịch của từ In broad agreement trong tiếng Việt

In broad agreement

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In broad agreement (Phrase)

ɨn bɹˈɔd əɡɹˈimənt
ɨn bɹˈɔd əɡɹˈimənt
01

Nói chung, có sự đồng thuận giữa các bên liên quan.

In general, there is consensus among the parties involved.

Ví dụ

The community is in broad agreement about the new recycling program.

Cộng đồng đồng ý về chương trình tái chế mới.

The residents are not in broad agreement regarding the park's renovation.

Cư dân không đồng ý về việc cải tạo công viên.

Are the citizens in broad agreement on the new traffic rules?

Công dân có đồng ý về các quy tắc giao thông mới không?

The community members are in broad agreement about the new park plan.

Các thành viên trong cộng đồng đồng thuận về kế hoạch công viên mới.

They are not in broad agreement on the proposed social changes.

Họ không đồng thuận về những thay đổi xã hội đề xuất.

02

Các ý tưởng hoặc quan điểm chính đều khớp nhau trong nhóm.

The main ideas or opinions are aligned among the group.

Ví dụ

The community meeting showed we are in broad agreement on housing issues.

Cuộc họp cộng đồng cho thấy chúng tôi đồng thuận về vấn đề nhà ở.

We are not in broad agreement about the new social policy changes.

Chúng tôi không đồng thuận về những thay đổi chính sách xã hội mới.

Are we in broad agreement regarding the local environmental initiatives?

Chúng ta có đồng thuận về các sáng kiến môi trường địa phương không?

In broad agreement, the community supports the new recycling program in 2023.

Cộng đồng hoàn toàn đồng ý với chương trình tái chế mới năm 2023.

They are not in broad agreement about the social housing project.

Họ không hoàn toàn đồng ý về dự án nhà ở xã hội.

03

Các bên có quan điểm hoặc khía cạnh tương tự về một vấn đề.

The parties share similar views or perspectives on a matter.

Ví dụ

In broad agreement, citizens support the new recycling program in Chicago.

Nói chung, công dân ủng hộ chương trình tái chế mới ở Chicago.

They are not in broad agreement about the new social policy changes.

Họ không hoàn toàn đồng ý về những thay đổi chính sách xã hội mới.

Are we in broad agreement on the importance of mental health awareness?

Chúng ta có đồng ý về tầm quan trọng của nhận thức sức khỏe tâm thần không?

The community leaders are in broad agreement about environmental protection measures.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng có sự đồng thuận rộng rãi về các biện pháp bảo vệ môi trường.

They are not in broad agreement on the new social policy changes.

Họ không có sự đồng thuận rộng rãi về các thay đổi chính sách xã hội mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In broad agreement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In broad agreement

Không có idiom phù hợp