Bản dịch của từ In case of trong tiếng Việt
In case of

In case of (Phrase)
Nếu có chuyện gì xảy ra.
If something happens.
In case of emergency, call 911 for immediate assistance.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911 để được giúp đỡ ngay lập tức.
There is no plan in case of a power outage.
Không có kế hoạch nào trong trường hợp mất điện.
What should we do in case of a natural disaster?
Chúng ta nên làm gì trong trường hợp thiên tai?
Trong trường hợp đó.
In the event that.
In case of a social emergency, call 911 immediately for help.
Trong trường hợp khẩn cấp xã hội, hãy gọi 911 ngay lập tức.
In case of a protest, the police will not intervene immediately.
Trong trường hợp có biểu tình, cảnh sát sẽ không can thiệp ngay lập tức.
What should we do in case of a social crisis?
Chúng ta nên làm gì trong trường hợp khủng hoảng xã hội?
Như một biện pháp phòng ngừa.
As a precautionary measure.
In case of emergency, call 911 immediately for assistance.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911 ngay lập tức để được trợ giúp.
I do not carry a first aid kit in case of accidents.
Tôi không mang theo bộ sơ cứu trong trường hợp xảy ra tai nạn.
What should we do in case of a fire drill?
Chúng ta nên làm gì trong trường hợp diễn tập phòng cháy?
Trong trường hợp
In the event that
In case of emergencies, call 911 for immediate assistance.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911 để được trợ giúp ngay lập tức.
I do not have a plan in case of a natural disaster.
Tôi không có kế hoạch trong trường hợp thiên tai.
What should we do in case of a fire alarm?
Chúng ta nên làm gì trong trường hợp có báo động cháy?
In case of emergencies, call 911 for immediate assistance.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911 để được trợ giúp ngay lập tức.
I do not think we need help in case of a fire.
Tôi không nghĩ chúng ta cần giúp đỡ trong trường hợp có hỏa hoạn.
Nếu
If
In case of emergency, call 911 for immediate assistance.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911 để được trợ giúp ngay lập tức.
In case of rain, the picnic will be canceled.
Trong trường hợp mưa, buổi picnic sẽ bị hủy.
What should we do in case of a power outage?
Chúng ta nên làm gì trong trường hợp mất điện?
In case of emergency, call 911 for immediate assistance.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911 để được trợ giúp ngay lập tức.
I do not carry a first aid kit in case of accidents.
Tôi không mang theo bộ dụng cụ sơ cứu trong trường hợp tai nạn.
Với điều kiện là
Provided that
In case of a protest, the police will be ready to respond.
Trong trường hợp có biểu tình, cảnh sát sẽ sẵn sàng phản ứng.
They will not attend the meeting in case of bad weather.
Họ sẽ không tham dự cuộc họp trong trường hợp thời tiết xấu.
Will you help in case of an emergency during the event?
Bạn sẽ giúp trong trường hợp khẩn cấp trong sự kiện không?
In case of a natural disaster, citizens should follow emergency plans.
Trong trường hợp thiên tai, công dân nên tuân theo kế hoạch khẩn cấp.
In case of protests, the city will not provide extra police.
Trong trường hợp biểu tình, thành phố sẽ không cung cấp thêm cảnh sát.
In case of (Idiom)
Trong bối cảnh của
In the context of
In case of emergencies, call 911 for immediate assistance.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911 để được trợ giúp ngay lập tức.
I do not have any plans in case of a social crisis.
Tôi không có kế hoạch nào trong trường hợp khủng hoảng xã hội.
What should we do in case of a community disaster?
Chúng ta nên làm gì trong trường hợp thảm họa cộng đồng?
Trong tình huống của
In the situation of
In case of emergency, call 911 immediately for help.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911 ngay lập tức để được giúp đỡ.
We do not have a plan in case of a natural disaster.
Chúng tôi không có kế hoạch trong trường hợp thiên tai.
What should we do in case of a power outage?
Chúng ta nên làm gì trong trường hợp mất điện?
In case of emergencies, call 911 for immediate assistance.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911 để được trợ giúp ngay lập tức.
I do not have a backup plan in case of job loss.
Tôi không có kế hoạch dự phòng trong trường hợp mất việc.
Liên quan đến
In regard to
In case of a social crisis, support systems must be activated quickly.
Trong trường hợp khủng hoảng xã hội, các hệ thống hỗ trợ phải được kích hoạt nhanh chóng.
In case of social unrest, the government should not ignore public concerns.
Trong trường hợp bất ổn xã hội, chính phủ không nên phớt lờ những lo ngại của công chúng.
What should we do in case of social inequality issues?
Chúng ta nên làm gì trong trường hợp có vấn đề bất bình đẳng xã hội?
In case of a social emergency, call 911 immediately for help.
Trong trường hợp khẩn cấp xã hội, hãy gọi 911 ngay lập tức.
In case of social unrest, the government should not ignore public opinion.
Trong trường hợp bất ổn xã hội, chính phủ không nên phớt lờ ý kiến công chúng.
Cụm từ "in case of" được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc điều kiện có thể xảy ra, thường nhằm đưa ra một giải pháp hoặc hành động ứng phó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong bài viết chính thức, "in the event of" có thể được ưa chuộng hơn trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu quan trọng, thể hiện sự trang trọng hơn.
Cụm từ "in case of" bắt nguồn từ tiếng Latinh "casus", có nghĩa là "sự rơi xuống" hay "sự chuyển động". Từ thời Trung cổ, nó được sử dụng trong các tài liệu pháp lý để chỉ các tình huống bất ngờ có thể xảy ra. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt điều kiện hoặc tình huống có thể xảy ra, thường kèm theo một biện pháp phòng ngừa. Sự chuyển biến này cho thấy sự đa dạng chức năng ngôn ngữ trong việc phản ánh các khía cạnh thực tiễn của cuộc sống.
Cụm từ "in case of" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt tình huống hoặc giải pháp cho các vấn đề giả định. Trong lĩnh vực chuyên môn, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các tài liệu luật pháp, bảo hiểm và quản lý rủi ro để chỉ điều kiện xảy ra sự kiện bất thường. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày khi diễn đạt cảnh báo hoặc hướng dẫn trong những tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



