Bản dịch của từ In collaboration trong tiếng Việt
In collaboration

In collaboration (Verb)
They are in collaboration on a research project.
Họ đang hợp tác trong một dự án nghiên cứu.
She does not believe in collaboration for group assignments.
Cô ấy không tin vào sự hợp tác cho bài tập nhóm.
Are you in collaboration with your classmates for the presentation?
Bạn có đang hợp tác với bạn cùng lớp cho bài thuyết trình không?
In collaboration (Phrase)
Collaboration with classmates is encouraged in IELTS group discussions.
Hợp tác với bạn cùng lớp được khuyến khích trong các cuộc thảo luận nhóm IELTS.
There should be no cheating or individual work in collaboration tasks.
Không nên gian lận hoặc làm việc cá nhân trong các nhiệm vụ hợp tác.
Do you think collaboration can improve overall writing skills in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng hợp tác có thể cải thiện kỹ năng viết tổng thể trong IELTS không?
Cụm từ "in collaboration" có nghĩa là "trong sự hợp tác", thường được sử dụng để chỉ một quá trình làm việc chung giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "in collaboration" phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức và học thuật.
Cụm từ "in collaboration" xuất phát từ tiếng Latin "collaborare", do "col-" (cùng nhau) và "laborare" (làm việc) tạo thành. Ý nghĩa ban đầu phản ánh hành động làm việc chung, kết hợp các nỗ lực của nhiều cá nhân hoặc tổ chức để đạt được mục tiêu chung. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu, nghệ thuật và kinh doanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự giao thoa và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình tạo ra giá trị mới.
Cụm từ "in collaboration" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Tần suất sử dụng của cụm này trong ngữ cảnh học thuật rất cao, phản ánh tính chất chung của các tình huống nghiên cứu và dự án. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công việc nhóm, sáng chế hoặc các chương trình hợp tác quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



