Bản dịch của từ In collar trong tiếng Việt

In collar

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In collar (Verb)

ɨn kˈɑlɚ
ɨn kˈɑlɚ
01

Để kiềm chế hoặc kiểm soát.

To restrain or keep in check.

Ví dụ

The new laws will in collar social media misinformation effectively.

Các luật mới sẽ kiểm soát thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

They do not in collar free speech during the debate.

Họ không kiểm soát tự do ngôn luận trong cuộc tranh luận.

Can we in collar the rise of hate speech online?

Chúng ta có thể kiểm soát sự gia tăng phát ngôn thù địch trực tuyến không?

In collar (Noun)

ɨn kˈɑlɚ
ɨn kˈɑlɚ
01

Một dải vừa vặn quanh cổ của một con vật.

A band that fits around the neck of an animal.

Ví dụ

The dog wore a red collar during the social event.

Chó đã đeo một cái vòng cổ đỏ trong sự kiện xã hội.

The cat did not have a collar at the gathering.

Mèo không có vòng cổ tại buổi gặp mặt.

Did you see the collar on that dog at the park?

Bạn có thấy cái vòng cổ trên con chó đó ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in collar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] It is because there is little chance that university graduates would choose blue- jobs such as working in factories [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017

Idiom with In collar

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.