Bản dịch của từ In collar trong tiếng Việt
In collar

In collar (Verb)
The new laws will in collar social media misinformation effectively.
Các luật mới sẽ kiểm soát thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
They do not in collar free speech during the debate.
Họ không kiểm soát tự do ngôn luận trong cuộc tranh luận.
Can we in collar the rise of hate speech online?
Chúng ta có thể kiểm soát sự gia tăng phát ngôn thù địch trực tuyến không?
In collar (Noun)
The dog wore a red collar during the social event.
Chó đã đeo một cái vòng cổ đỏ trong sự kiện xã hội.
The cat did not have a collar at the gathering.
Mèo không có vòng cổ tại buổi gặp mặt.
Did you see the collar on that dog at the park?
Bạn có thấy cái vòng cổ trên con chó đó ở công viên không?
Cụm từ "in collar" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái của quần áo, đặc biệt là áo có cổ. Trong ngữ cảnh này, "collar" đề cập đến phần viền quanh cổ áo, có thể là một yếu tố tạo nên phong cách và tính thẩm mỹ của trang phục. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng thường không gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "collar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collare", có nghĩa là "vòng cổ". Cách dùng ban đầu của từ này liên quan đến các phụ kiện dùng để trang trí hoặc bảo vệ cổ của người mặc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ các thành phần của trang phục, như áo có cổ. Hiện nay, "collar" không chỉ ám chỉ phụ kiện trang phục mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như "collar bone" (xương cổ) và "collar in animals" (vòng cổ cho thú nuôi).
Cụm từ "in collar" thường không xuất hiện thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả trang phục, đặc biệt là khi đề cập đến các loại áo có cổ. Ở các tình huống xã hội hay công việc, cụm từ này có thể được dùng để nhấn mạnh sự trang trọng, nghiêm túc hoặc tuân thủ quy định về trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
