Bản dịch của từ In crowd trong tiếng Việt
In crowd
In crowd (Idiom)
Một nhóm hoặc một nhóm người có phong cách thời trang hoặc có ảnh hưởng tại một thời điểm cụ thể.
A clique or group of people who are fashionable or influential at a particular time.
The fashion show attracted the in crowd from New York City.
Buổi trình diễn thời trang thu hút đám đông thời thượng từ New York.
The in crowd did not attend the local charity event.
Đám đông thời thượng đã không tham dự sự kiện từ thiện địa phương.
Is the in crowd going to the concert this weekend?
Đám đông thời thượng có đi buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In crowd cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp