Bản dịch của từ In crowd trong tiếng Việt
In crowd
In crowd (Idiom)
Một nhóm hoặc một nhóm người có phong cách thời trang hoặc có ảnh hưởng tại một thời điểm cụ thể.
A clique or group of people who are fashionable or influential at a particular time.
The fashion show attracted the in crowd from New York City.
Buổi trình diễn thời trang thu hút đám đông thời thượng từ New York.
The in crowd did not attend the local charity event.
Đám đông thời thượng đã không tham dự sự kiện từ thiện địa phương.
Is the in crowd going to the concert this weekend?
Đám đông thời thượng có đi buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
Cụm từ "in crowd" thường mô tả nhóm người nổi bật, được ưa thích và có sức ảnh hưởng trong một bối cảnh xã hội nhất định. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau một chút về ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, "in crowd" thường gắn liền với thanh thiếu niên trong các trường học, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến các nhóm xã hội trong giới tinh hoa. Nói chung, cả hai đều chỉ những người được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong xã hội.
Cụm từ "in crowd" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "in" bắt nguồn từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "trong" và "crowd" từ tiếng Old English "crōwd" chỉ một nhóm người đông đúc. Lịch sử ghi nhận từ này vào thế kỷ 20, mô tả nhóm người nổi bật, phổ biến trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "in crowd" thể hiện sự thiết lập xã hội, chỉ những cá nhân có địa vị và sự chấp nhận trong nhóm.
Cụm từ "in crowd" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội, đặc biệt liên quan đến các nhóm người phổ biến hoặc xu hướng trong xã hội. Trong bài thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít gặp trong phần Nói và Viết. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến văn hóa thanh thiếu niên, sự khác biệt xã hội, cũng như tâm lý nhóm. Các tình huống cụ thể có thể bao gồm việc mô tả sự nổi bật trong môi trường học đường hoặc trong các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp