Bản dịch của từ In crowd trong tiếng Việt

In crowd

Idiom

In crowd (Idiom)

01

Một nhóm hoặc một nhóm người có phong cách thời trang hoặc có ảnh hưởng tại một thời điểm cụ thể.

A clique or group of people who are fashionable or influential at a particular time.

Ví dụ

The fashion show attracted the in crowd from New York City.

Buổi trình diễn thời trang thu hút đám đông thời thượng từ New York.

The in crowd did not attend the local charity event.

Đám đông thời thượng đã không tham dự sự kiện từ thiện địa phương.

Is the in crowd going to the concert this weekend?

Đám đông thời thượng có đi buổi hòa nhạc cuối tuần này không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In crowd cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] It depends on the context, as I don't always appreciate locations [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Maybe some people are extroverts and enjoy places as well as the exciting atmosphere [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For example, attending a concert or a festival can be exhilarating, even if it's [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Ex: A congregated around the entrance to the theatre, hoping to catch a glimpse of the stars of the show [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with In crowd

Không có idiom phù hợp