Bản dịch của từ In entirety trong tiếng Việt
In entirety

In entirety (Noun)
He donated his entirety to charity.
Anh ấy quyên góp toàn bộ cho từ thiện.
The organization aims to help the entirety of the community.
Tổ chức nhằm mục tiêu giúp đỡ toàn bộ cộng đồng.
She dedicated her life to improving the entirety of education.
Cô ấy dành cả cuộc đời để cải thiện toàn bộ giáo dục.
In entirety (Adverb)
Hoàn toàn; toàn bộ.
She believed in equality for all.
Cô ấy tin vào sự bình đẳng cho tất cả.
The team worked in unity to achieve their goal.
Đội làm việc hoàn toàn đồng lòng để đạt mục tiêu của họ.
The community came together in solidarity during the crisis.
Cộng đồng đoàn kết hoàn toàn trong suốt thời kỳ khủng hoảng.
Từ "in entirety" có nghĩa là "trong toàn bộ" hoặc "đầy đủ", được sử dụng để diễn đạt ý tưởng rằng một cái gì đó được coi là một tổng thể không chia tách. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản chính thức để nhấn mạnh rằng một tài liệu, thỏa thuận, hay một thông tin nào đó được xem xét từ đầu đến cuối. Cách sử dụng và cách viết của cụm từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "entirety" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "integritas", nghĩa là "tính toàn vẹn" hoặc "tính đồng nhất". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ thể hiện một trạng thái nguyên vẹn đến khái niệm toàn bộ mà không bị thiếu sót. Trong tiếng Anh hiện đại, "entirety" được sử dụng để chỉ sự hoàn chỉnh, không tách rời của một đối tượng hoặc một khái niệm nào đó, thể hiện sự liên kết chặt chẽ và thống nhất.
Từ "in entirety" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, nhất là trong văn bản pháp lý và học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này được sử dụng với tần suất trung bình, thường liên quan đến việc yêu cầu sự thấu hiểu hoặc thuyết trình toàn bộ nội dung. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này ít được dùng mà thường thay thế bằng các từ ngữ đơn giản hơn như "completely" hoặc "fully".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp