Bản dịch của từ In full view trong tiếng Việt
In full view

In full view (Phrase)
The new park was built in full view of the community center.
Công viên mới được xây dựng ngay trước trung tâm cộng đồng.
The protest was not in full view of the city officials.
Cuộc biểu tình không nằm trong tầm nhìn của các quan chức thành phố.
Is the art exhibit displayed in full view for everyone to see?
Có phải triển lãm nghệ thuật được trưng bày rõ ràng cho mọi người xem không?
Cụm từ "in full view" được sử dụng để chỉ một trạng thái mà một đối tượng hoặc sự kiện có thể được nhìn thấy một cách rõ ràng và trọn vẹn mà không bị che khuất. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự hiện diện nổi bật của một việc gì đó.
Cụm từ "in full view" bắt nguồn từ tiếng Latin với từ "in" có nghĩa là "trong" và từ "videre" có nghĩa là "nhìn thấy". Từ "view" trong tiếng Anh xuất phát từ "videre", chuyển qua tiếng Pháp Trung cổ là "veue". Cụm từ này diễn tả trạng thái rõ ràng, không bị che khuất, thể hiện sự hiện diện hoàn toàn của một vật thể hoặc ý tưởng trong tầm mắt. Tới nay, nó được sử dụng phổ biến để chỉ sự công khai, minh bạch trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "in full view" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường để chỉ việc một điều gì đó được nhìn thấy rõ ràng hoặc không bị che khuất. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, báo cáo hoặc văn chương khi mô tả sự minh bạch hay tính rõ ràng của một tình huống hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp