Bản dịch của từ In full view trong tiếng Việt

In full view

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In full view (Phrase)

01

Ở một vị trí mà mọi thứ về ai đó hoặc thứ gì đó có thể được nhìn thấy, thường là từ xa.

In a position where everything about someone or something can be seen often from a distance.

Ví dụ

The new park was built in full view of the community center.

Công viên mới được xây dựng ngay trước trung tâm cộng đồng.

The protest was not in full view of the city officials.

Cuộc biểu tình không nằm trong tầm nhìn của các quan chức thành phố.

Is the art exhibit displayed in full view for everyone to see?

Có phải triển lãm nghệ thuật được trưng bày rõ ràng cho mọi người xem không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in full view/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In full view

Không có idiom phù hợp