Bản dịch của từ In-joke trong tiếng Việt
In-joke

In-joke (Noun)
Từ đồng nghĩa với trò đùa nội tâm (“một trò đùa chỉ được hiểu hoặc có nghĩa là chỉ được hiểu bởi một số người biết rõ chi tiết”)
Synonym of inside joke “a joke that is understood or meant to be understood only by certain people who are aware of the details”.
Their in-joke made everyone laugh during the IELTS speaking session.
Câu chuyện nội đồng làm mọi người cười trong buổi nói IELTS.
She felt left out when they shared an in-joke about vocabulary.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi họ chia sẻ một câu chuyện nội đồng về từ vựng.
Did you notice the in-joke they mentioned in the IELTS writing?
Bạn có để ý đến câu chuyện nội đồng mà họ đề cập trong phần viết IELTS không?
Họ từ
"Joke" là một danh từ tiếng Anh chỉ trò đùa hoặc câu chuyện hài hước, còn "in-joke" là cụm từ chỉ những trò đùa hay một cách chiều tượng mà chỉ một nhóm người cụ thể hiểu, thường là do kinh nghiệm hoặc kiến thức chung. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "in-joke" thường phổ biến hơn trong các bối cảnh văn hoá hoặc nhóm xã hội có tính chất khép kín, điển hình là trong các nhóm làm việc hoặc bạn bè thân thiết.
Từ "in-joke" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "in" (nghĩa là "trong") và "joke" (nghĩa là "trò đùa"). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ những câu chuyện hay trò đùa được hiểu và chia sẻ trong một nhóm nhỏ, thường có tính riêng tư. Lịch sử sử dụng của "in-joke" phản ánh việc tạo ra sự kết nối và đồng cảm giữa các thành viên trong cộng đồng, đồng thời biểu thị cách thức giao tiếp xã hội đặc thù của họ.
Từ "in-joke" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, nơi tính chính xác và sự phù hợp ngữ cảnh rất quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "in-joke" thường được sử dụng trong giao tiếp xã hội, đặc biệt là trong các nhóm bạn bè hoặc đồng nghiệp, nhằm chỉ ra một trò đùa hiểu biết chỉ giữa những người trong nhóm. Sự sử dụng này thể hiện tính thân mật và tính riêng tư trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp