Bản dịch của từ In-joke trong tiếng Việt

In-joke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-joke (Noun)

ˈɪndʒˌoʊk
ˈɪndʒˌoʊk
01

Từ đồng nghĩa với trò đùa nội tâm (“một trò đùa chỉ được hiểu hoặc có nghĩa là chỉ được hiểu bởi một số người biết rõ chi tiết”)

Synonym of inside joke “a joke that is understood or meant to be understood only by certain people who are aware of the details”.

Ví dụ

Their in-joke made everyone laugh during the IELTS speaking session.

Câu chuyện nội đồng làm mọi người cười trong buổi nói IELTS.

She felt left out when they shared an in-joke about vocabulary.

Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi họ chia sẻ một câu chuyện nội đồng về từ vựng.

Did you notice the in-joke they mentioned in the IELTS writing?

Bạn có để ý đến câu chuyện nội đồng mà họ đề cập trong phần viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-joke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-joke

Không có idiom phù hợp