Bản dịch của từ In juxtaposition trong tiếng Việt
In juxtaposition

In juxtaposition (Phrase)
In juxtaposition, poverty and wealth highlight social inequality in our society.
Sự đối lập giữa nghèo đói và giàu có làm nổi bật bất bình đẳng xã hội.
The report does not show education in juxtaposition with employment rates.
Báo cáo không cho thấy giáo dục đối lập với tỷ lệ việc làm.
How does education in juxtaposition with health affect community development?
Giáo dục đối lập với sức khỏe ảnh hưởng đến sự phát triển cộng đồng như thế nào?
Cụm từ "in juxtaposition" được sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc đối chiếu giữa hai hoặc nhiều yếu tố, nhằm làm nổi bật sự tương đồng hoặc khác biệt giữa chúng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong văn học, cụm từ này thường được dùng để phân tích các nhân vật hoặc chủ đề, nhấn mạnh sự tương phản trong ý nghĩa.
Cụm từ "in juxtaposition" xuất phát từ tiếng Latin "juxta" có nghĩa là "gần" hoặc "kề bên". Từ "positio" được lấy từ "ponere", nghĩa là "đặt". Theo thời gian, thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, nhằm diễn tả ý nghĩa so sánh hoặc đối chiếu hai yếu tố khác nhau khi chúng đặt cạnh nhau. Ngày nay, "in juxtaposition" thường được sử dụng trong phân tích văn học và nghệ thuật để làm nổi bật sự tương phản và tương đồng giữa các đối tượng.
Cụm từ "in juxtaposition" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần so sánh các quan điểm hoặc đặc điểm khác nhau. Trong phần Reading, cụm từ này thường được dùng trong các văn bản phân tích hoặc luận văn trình bày sự tương phản. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh sự tương phản giữa các ý tưởng hoặc khái niệm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp