Bản dịch của từ In process trong tiếng Việt
In process

In process (Verb)
The community is in process of organizing a charity event next month.
Cộng đồng đang trong quá trình tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng tới.
They are not in process of addressing the local pollution issue yet.
Họ chưa trong quá trình giải quyết vấn đề ô nhiễm địa phương.
Are we in process of implementing new social programs this year?
Chúng ta có đang trong quá trình triển khai các chương trình xã hội mới năm nay không?
In process (Noun)
Một chuỗi hành động được thực hiện nhằm đạt được một kết quả cụ thể.
A series of actions that are done in order to achieve a particular result.
The community project is in process to improve local parks.
Dự án cộng đồng đang trong quá trình cải thiện các công viên địa phương.
The social reform is not in process this year due to budget cuts.
Cải cách xã hội không đang trong quá trình thực hiện năm nay do cắt giảm ngân sách.
Is the new social initiative in process for next month’s meeting?
Sáng kiến xã hội mới có đang trong quá trình chuẩn bị cho cuộc họp tháng sau không?
Cụm từ "in process" thường được sử dụng để diễn tả tình trạng của một công việc hoặc một tiến trình đang được thực hiện và chưa hoàn tất. Trong tiếng Anh Mỹ, "in process" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "in the process" thường được ưu tiên. Cả hai cụm từ đều có thể có những nghĩa tương tự nhau, song "in process" thường mang sắc thái trực tiếp hơn và chủ yếu thấy trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Từ "process" xuất phát từ gốc Latin "processus", có nghĩa là "tiến triển" hoặc "diễn ra". Gốc từ này bao gồm hai phần: "pro-" (tiến về phía trước) và "cedere" (tiến bước). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và triết học để chỉ sự phát triển hoặc tiến trình của một sự kiện. Hiện nay, "process" thường được hiểu là một chuỗi các bước hoặc hoạt động diễn ra để đạt được một kết quả nhất định, phản ánh sự tiến triển theo thời gian.
Cụm từ "in process" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quản lý dự án và sản xuất, thể hiện trạng thái của một hoạt động đang diễn ra. Trong phần Nghe của IELTS, cụm từ này có thể được dùng trong các bài nói về quy trình làm việc hoặc điều hành tổ chức. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong tài liệu hướng dẫn hoặc báo cáo. Tương tự, trong phần Viết và Nói, "in process" thường được sử dụng để mô tả sự phát triển của một dự án hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



