Bản dịch của từ In sight trong tiếng Việt
In sight
In sight (Idiom)
Dễ dàng nhận biết hoặc hiểu được.
The poverty issue is now in sight for many communities in America.
Vấn đề nghèo đói hiện rõ với nhiều cộng đồng ở Mỹ.
The solution to homelessness is not always in sight for everyone.
Giải pháp cho tình trạng vô gia cư không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Is the impact of social media in sight for young people today?
Ảnh hưởng của mạng xã hội có rõ ràng với thanh thiếu niên hôm nay không?
The community center was in sight during the social event.
Trung tâm cộng đồng ở trong tầm nhìn trong sự kiện xã hội.
The volunteers were not in sight during the festival preparations.
Các tình nguyện viên không ở trong tầm nhìn trong công tác chuẩn bị lễ hội.
Is the donation box in sight for everyone at the event?
Hộp quyên góp có nằm trong tầm nhìn của mọi người tại sự kiện không?
Ở một vị trí cần được chú ý hoặc cân nhắc.
In a position to be noticed or considered.
Many social issues are in sight during the community meeting on Saturday.
Nhiều vấn đề xã hội đã được chú ý trong cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.
Not all problems are in sight for the local government officials.
Không phải tất cả các vấn đề đều được chú ý bởi các quan chức chính quyền địa phương.
Are the social challenges really in sight for our leaders today?
Các thách thức xã hội có thực sự được chú ý bởi các lãnh đạo hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In sight cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp