Bản dịch của từ In sight trong tiếng Việt
In sight

In sight (Idiom)
Dễ dàng nhận biết hoặc hiểu được.
The poverty issue is now in sight for many communities in America.
Vấn đề nghèo đói hiện rõ với nhiều cộng đồng ở Mỹ.
The solution to homelessness is not always in sight for everyone.
Giải pháp cho tình trạng vô gia cư không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Is the impact of social media in sight for young people today?
Ảnh hưởng của mạng xã hội có rõ ràng với thanh thiếu niên hôm nay không?
The community center was in sight during the social event.
Trung tâm cộng đồng ở trong tầm nhìn trong sự kiện xã hội.
The volunteers were not in sight during the festival preparations.
Các tình nguyện viên không ở trong tầm nhìn trong công tác chuẩn bị lễ hội.
Is the donation box in sight for everyone at the event?
Hộp quyên góp có nằm trong tầm nhìn của mọi người tại sự kiện không?
Ở một vị trí cần được chú ý hoặc cân nhắc.
In a position to be noticed or considered.
Many social issues are in sight during the community meeting on Saturday.
Nhiều vấn đề xã hội đã được chú ý trong cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.
Not all problems are in sight for the local government officials.
Không phải tất cả các vấn đề đều được chú ý bởi các quan chức chính quyền địa phương.
Are the social challenges really in sight for our leaders today?
Các thách thức xã hội có thực sự được chú ý bởi các lãnh đạo hôm nay không?
Cụm từ "in sight" dùng để chỉ trạng thái cái gì đó có thể nhìn thấy hoặc xuất hiện trong tầm mắt. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để diễn tả việc một vật thể hoặc tình huống đang ở gần và có thể dễ dàng quan sát. Không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút. Thông thường, "in sight" được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tầm nhìn hoặc phát hiện.
Cụm từ "in sight" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "in" (trong) và "sight" bắt nguồn từ tiếng Saxon cổ "sīht", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "quan sát". Cụm từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ sự hiện diện hoặc khả năng quan sát của một đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của "in sight" thường được sử dụng để chỉ sự hiện hữu, hiện rõ hoặc khả năng có thể đạt được một điều gì đó, phản ánh sự kết nối với khả năng nhìn thấy trong không gian và thời gian.
Cụm từ "in sight" thường được sử dụng trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi mô tả tầm nhìn hoặc các tình huống liên quan đến việc nhìn thấy hoặc phát hiện điều gì đó. Trong khi đó, trong phần nói và viết, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả phát hiện hoặc hiểu biết đang có, hoặc trong các chủ đề liên quan đến ước mơ và mục tiêu cá nhân. Cụm từ này thường có ứng dụng trong các văn bản mô tả cảnh quan, khám phá và tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



