Bản dịch của từ In store trong tiếng Việt
In store

In store (Noun)
Cơ sở bán lẻ nơi bán hàng hóa, thường là cửa hàng hoặc cửa hàng.
A retail establishment where merchandise is sold, usually a store or shop.
I saw a new boutique in store opening in the mall.
Tôi thấy một cửa hàng mới khai trương trong trung tâm thương mại.
She works at the local in store selling clothes and shoes.
Cô ấy làm việc tại cửa hàng địa phương bán quần áo và giày dép.
The in store is offering a discount on electronics this week.
Cửa hàng trong tuần này đang giảm giá đồ điện tử.
In store (Adverb)
Trong quá trình tích lũy hoặc xây dựng.
In the process of being accumulated or building up.
She had many books in store for the book club.
Cô ấy đã chuẩn bị rất nhiều sách cho câu lạc bộ sách.
He had a lot of surprises in store for his birthday party.
Anh ấy đã chuẩn bị rất nhiều điều bất ngờ cho bữa tiệc sinh nhật của mình.
The team had a winning strategy in store for the competition.
Đội đã có sẵn một chiến lược chiến thắng cho cuộc thi.
Cụm từ "in store" thường được hiểu là "sẵn có" hoặc "chờ đợi" nhằm chỉ sự hiện diện của hàng hóa hoặc trải nghiệm nào đó, thường liên quan đến việc mua sắm hoặc các sự kiện trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến khi chỉ điều gì đó sẽ xảy ra. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể dùng "in store" trong ngữ cảnh hợp tác với các chương trình khuyến mãi hoặc sự kiện. Cách phát âm cũng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Cụm từ "in store" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in" mang nghĩa "trong" và "store" xuất phát từ tiếng Latinh "storia" có nghĩa là "tích trữ". Ban đầu, "store" chỉ việc cất giữ hoặc lưu trữ hàng hóa. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những gì sắp xảy ra hoặc đang được chuẩn bị, cho thấy sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ hiện hữu vật chất sang khía cạnh tiềm năng, dự báo.
Cụm từ "in store" xuất hiện khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi thảo luận về các kế hoạch, sự kiện tương lai hoặc sản phẩm sắp ra mắt. Trong Speaking và Writing, cụm này có thể được sử dụng để diễn đạt những điều đang chờ đợi hoặc dự kiến. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại, khi đề cập đến hàng hóa có sẵn hoặc dịch vụ sắp triển khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



