Bản dịch của từ In the abstract trong tiếng Việt

In the abstract

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the abstract (Idiom)

01

Theo nghĩa lý thuyết hoặc khái niệm hơn là thực tế hoặc cụ thể.

In a theoretical or conceptual sense rather than a practical or concrete one.

Ví dụ

In the abstract, social media can be a powerful tool for communication.

Trong lý thuyết, truyền thông xã hội có thể là một công cụ mạnh mẽ cho giao tiếp.

Social media is not always effective in the abstract, without proper strategies.

Truyền thông xã hội không luôn hiệu quả trong lý thuyết, nếu thiếu chiến lược phù hợp.

Is it possible to understand human behavior solely in the abstract?

Có thể hiểu hành vi con người hoàn toàn trong lý thuyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the abstract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] To be honest, I am quite fond of art as I find it really and beautiful [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] To begin with, many occupations require workers to have more and general knowledge, which can only be gained through university teaching [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with In the abstract

Không có idiom phù hợp