Bản dịch của từ In the abstract trong tiếng Việt
In the abstract

In the abstract (Idiom)
Theo nghĩa lý thuyết hoặc khái niệm hơn là thực tế hoặc cụ thể.
In a theoretical or conceptual sense rather than a practical or concrete one.
In the abstract, social media can be a powerful tool for communication.
Trong lý thuyết, truyền thông xã hội có thể là một công cụ mạnh mẽ cho giao tiếp.
Social media is not always effective in the abstract, without proper strategies.
Truyền thông xã hội không luôn hiệu quả trong lý thuyết, nếu thiếu chiến lược phù hợp.
Is it possible to understand human behavior solely in the abstract?
Có thể hiểu hành vi con người hoàn toàn trong lý thuyết không?
Cụm từ "in the abstract" thường được sử dụng để chỉ sự trình bày một cách tóm tắt, cô đọng của một nội dung hoặc ý tưởng mà không đi sâu vào chi tiết cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện ở phần tóm tắt bài viết, báo cáo nghiên cứu, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về nội dung bài viết. Cách sử dụng này có điểm tương đồng trong cả tiếng Anh British và American, nhưng trong tiếng Anh British, có thể nghe thấy sự nhấn mạnh khác nhau trong phát âm từ "abstract".
Cụm từ "in the abstract" xuất phát từ tiếng Latinh "abstractus", là phân từ quá khứ của động từ "abstrahere", có nghĩa là "tách rời" hoặc "rút ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ một tóm tắt ngắn gọn các nội dung hoặc khái niệm cốt lõi của một bài nghiên cứu, bài báo hay tài liệu. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm tách biệt các thông tin quan trọng khỏi bối cảnh chi tiết nhằm phục vụ cho việc truyền đạt nhanh chóng và hiệu quả.
Từ "in the abstract" thường xuất hiện một cách phổ biến trong phần viết luận và đọc hiểu của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh khoa học và học thuật, nơi nó được sử dụng để chỉ nội dung hoặc ý tưởng khái quát mà không đi vào chi tiết cụ thể. Trong các tình huống học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh tổng quát của một nghiên cứu hoặc phạm vi của một bài viết. Việc sử dụng từ này giúp người đọc nắm bắt được ý chính trước khi nghiên cứu sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

