Bản dịch của từ In the abstract trong tiếng Việt
In the abstract

In the abstract(Idiom)
Theo nghĩa lý thuyết hoặc khái niệm hơn là thực tế hoặc cụ thể.
In a theoretical or conceptual sense rather than a practical or concrete one.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "in the abstract" thường được sử dụng để chỉ sự trình bày một cách tóm tắt, cô đọng của một nội dung hoặc ý tưởng mà không đi sâu vào chi tiết cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện ở phần tóm tắt bài viết, báo cáo nghiên cứu, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về nội dung bài viết. Cách sử dụng này có điểm tương đồng trong cả tiếng Anh British và American, nhưng trong tiếng Anh British, có thể nghe thấy sự nhấn mạnh khác nhau trong phát âm từ "abstract".
Cụm từ "in the abstract" xuất phát từ tiếng Latinh "abstractus", là phân từ quá khứ của động từ "abstrahere", có nghĩa là "tách rời" hoặc "rút ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ một tóm tắt ngắn gọn các nội dung hoặc khái niệm cốt lõi của một bài nghiên cứu, bài báo hay tài liệu. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm tách biệt các thông tin quan trọng khỏi bối cảnh chi tiết nhằm phục vụ cho việc truyền đạt nhanh chóng và hiệu quả.
Từ "in the abstract" thường xuất hiện một cách phổ biến trong phần viết luận và đọc hiểu của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh khoa học và học thuật, nơi nó được sử dụng để chỉ nội dung hoặc ý tưởng khái quát mà không đi vào chi tiết cụ thể. Trong các tình huống học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh tổng quát của một nghiên cứu hoặc phạm vi của một bài viết. Việc sử dụng từ này giúp người đọc nắm bắt được ý chính trước khi nghiên cứu sâu hơn.
Cụm từ "in the abstract" thường được sử dụng để chỉ sự trình bày một cách tóm tắt, cô đọng của một nội dung hoặc ý tưởng mà không đi sâu vào chi tiết cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện ở phần tóm tắt bài viết, báo cáo nghiên cứu, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về nội dung bài viết. Cách sử dụng này có điểm tương đồng trong cả tiếng Anh British và American, nhưng trong tiếng Anh British, có thể nghe thấy sự nhấn mạnh khác nhau trong phát âm từ "abstract".
Cụm từ "in the abstract" xuất phát từ tiếng Latinh "abstractus", là phân từ quá khứ của động từ "abstrahere", có nghĩa là "tách rời" hoặc "rút ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ một tóm tắt ngắn gọn các nội dung hoặc khái niệm cốt lõi của một bài nghiên cứu, bài báo hay tài liệu. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm tách biệt các thông tin quan trọng khỏi bối cảnh chi tiết nhằm phục vụ cho việc truyền đạt nhanh chóng và hiệu quả.
Từ "in the abstract" thường xuất hiện một cách phổ biến trong phần viết luận và đọc hiểu của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh khoa học và học thuật, nơi nó được sử dụng để chỉ nội dung hoặc ý tưởng khái quát mà không đi vào chi tiết cụ thể. Trong các tình huống học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh tổng quát của một nghiên cứu hoặc phạm vi của một bài viết. Việc sử dụng từ này giúp người đọc nắm bắt được ý chính trước khi nghiên cứu sâu hơn.
