Bản dịch của từ In the form of trong tiếng Việt
In the form of

In the form of (Idiom)
Theo cách được mong đợi thông thường.
In a manner that is conventionally expected.
Many people express their opinions in the form of social media posts.
Nhiều người bày tỏ ý kiến của họ dưới dạng bài đăng trên mạng xã hội.
Not everyone communicates in the form of traditional letters anymore.
Không phải ai cũng giao tiếp dưới dạng thư truyền thống nữa.
Do you think protests are effective in the form of organized marches?
Bạn có nghĩ rằng các cuộc biểu tình hiệu quả dưới dạng diễu hành có tổ chức không?
Được hiểu là đúng trong bối cảnh của một tình huống.
Understood to be true in the context of a situation.
In the form of art, creativity flourishes in urban areas.
Dưới hình thức nghệ thuật, sự sáng tạo phát triển mạnh mẽ ở đô thị.
Social interaction is not always in the form of verbal communication.
Sự tương tác xã hội không phải lúc nào cũng dưới hình thức giao tiếp bằng lời.
Is friendship always in the form of support and understanding?
Tình bạn có phải lúc nào cũng dưới hình thức hỗ trợ và thấu hiểu không?
Theo các tiêu chuẩn hoặc thông lệ đã được thiết lập.
In accordance with established standards or practices.
The report was created in the form of a detailed analysis.
Báo cáo được tạo ra dưới dạng một phân tích chi tiết.
The committee did not present their findings in the form of graphs.
Ủy ban đã không trình bày phát hiện của họ dưới dạng đồ thị.
Is the survey conducted in the form of a questionnaire?
Khảo sát có được thực hiện dưới dạng một bảng hỏi không?
Cụm từ "in the form of" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một điều gì đó được trình bày hoặc tồn tại dưới một hình thức cụ thể nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và tài liệu chính thức để chỉ định cách thức mà một thông tin hoặc dữ liệu được tổ chức hoặc thể hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về âm thanh hay nghĩa, tuy nhiên, sự phổ biến có thể thay đổi trong các lĩnh vực sử dụng khác nhau.
Cụm từ "in the form of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma", nghĩa là hình thức hoặc hình dáng. Từ "form" được phát triển qua tiếng Pháp cổ "forme" trước khi trở thành một phần của ngôn ngữ Anh. Cụm từ này được sử dụng để chỉ cách thức hoặc mô hình mà một ý tưởng hay vật thể nào đó được trình bày; nó phản ánh rõ ràng sự liên kết giữa hình thức và nội dung trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "in the form of" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi yêu cầu mô tả một ý tưởng hoặc hiện tượng dưới dạng cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cách thức một khái niệm hoặc dữ liệu được trình bày, như "in the form of tables" hay "in the form of diagrams". Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài thuyết trình và báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh vào dạng thức trình bày của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



