Bản dịch của từ In the form of trong tiếng Việt
In the form of

In the form of(Idiom)
Theo cách được mong đợi thông thường.
In a manner that is conventionally expected.
Được hiểu là đúng trong bối cảnh của một tình huống.
Understood to be true in the context of a situation.
Theo các tiêu chuẩn hoặc thông lệ đã được thiết lập.
In accordance with established standards or practices.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "in the form of" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một điều gì đó được trình bày hoặc tồn tại dưới một hình thức cụ thể nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và tài liệu chính thức để chỉ định cách thức mà một thông tin hoặc dữ liệu được tổ chức hoặc thể hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về âm thanh hay nghĩa, tuy nhiên, sự phổ biến có thể thay đổi trong các lĩnh vực sử dụng khác nhau.
Cụm từ "in the form of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma", nghĩa là hình thức hoặc hình dáng. Từ "form" được phát triển qua tiếng Pháp cổ "forme" trước khi trở thành một phần của ngôn ngữ Anh. Cụm từ này được sử dụng để chỉ cách thức hoặc mô hình mà một ý tưởng hay vật thể nào đó được trình bày; nó phản ánh rõ ràng sự liên kết giữa hình thức và nội dung trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "in the form of" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi yêu cầu mô tả một ý tưởng hoặc hiện tượng dưới dạng cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cách thức một khái niệm hoặc dữ liệu được trình bày, như "in the form of tables" hay "in the form of diagrams". Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài thuyết trình và báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh vào dạng thức trình bày của thông tin.
Cụm từ "in the form of" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một điều gì đó được trình bày hoặc tồn tại dưới một hình thức cụ thể nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và tài liệu chính thức để chỉ định cách thức mà một thông tin hoặc dữ liệu được tổ chức hoặc thể hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về âm thanh hay nghĩa, tuy nhiên, sự phổ biến có thể thay đổi trong các lĩnh vực sử dụng khác nhau.
Cụm từ "in the form of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma", nghĩa là hình thức hoặc hình dáng. Từ "form" được phát triển qua tiếng Pháp cổ "forme" trước khi trở thành một phần của ngôn ngữ Anh. Cụm từ này được sử dụng để chỉ cách thức hoặc mô hình mà một ý tưởng hay vật thể nào đó được trình bày; nó phản ánh rõ ràng sự liên kết giữa hình thức và nội dung trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "in the form of" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi yêu cầu mô tả một ý tưởng hoặc hiện tượng dưới dạng cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cách thức một khái niệm hoặc dữ liệu được trình bày, như "in the form of tables" hay "in the form of diagrams". Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài thuyết trình và báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh vào dạng thức trình bày của thông tin.
