Bản dịch của từ In the same breath trong tiếng Việt
In the same breath

In the same breath (Phrase)
Many people support climate action and, in the same breath, economic growth.
Nhiều người ủng hộ hành động khí hậu và cùng lúc, tăng trưởng kinh tế.
Not everyone believes social media promotes community, in the same breath, connection.
Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội thúc đẩy cộng đồng, cùng lúc, kết nối.
Can we discuss education reform and, in the same breath, social justice?
Chúng ta có thể thảo luận về cải cách giáo dục và cùng lúc, công bằng xã hội không?
Many people enjoy social media, but dislike online bullying in the same breath.
Nhiều người thích mạng xã hội, nhưng lại ghét bắt nạt trực tuyến cùng lúc.
She supports free speech, yet criticizes hate speech in the same breath.
Cô ấy ủng hộ tự do ngôn luận, nhưng lại chỉ trích phát ngôn thù hận cùng lúc.
Do you think technology connects us, while isolating us in the same breath?
Bạn có nghĩ công nghệ kết nối chúng ta, nhưng cũng cô lập chúng ta cùng lúc không?
Nhấn mạnh sự gần gũi hoặc liên quan trực tiếp giữa hai tình huống hoặc sự thật khác nhau.
Emphasizes the closeness or direct connection between two different situations or facts.
Many people support climate change, in the same breath, they waste resources.
Nhiều người ủng hộ biến đổi khí hậu, cùng lúc đó họ lãng phí tài nguyên.
They do not care for the environment, in the same breath, they protest.
Họ không quan tâm đến môi trường, cùng lúc đó họ biểu tình.
Do you think social media promotes awareness, in the same breath, misinformation?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội nâng cao nhận thức, cùng lúc đó, thông tin sai lệch không?
Cụm từ "in the same breath" được sử dụng để chỉ một tình huống mà một người nói hai điều mà thường không được kết hợp hoặc trái ngược nhau trong một câu nói duy nhất. Ý nghĩa của nó thường hàm chứa sự mỉa mai hoặc phản nghĩa. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả hai hình thức với cách phát âm tương tự, nhấn mạnh vào sự khiếm khuyết trong tính nhất quán trong quan điểm hoặc lời nói.