Bản dịch của từ In the soup trong tiếng Việt

In the soup

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the soup (Idiom)

01

Trong tình huống khó khăn hoặc tình thế tiến thoái lưỡng nan.

In a difficult situation or predicament.

Ví dụ

Many families are in the soup due to rising living costs.

Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.

They are not in the soup after receiving financial aid from the government.

Họ không gặp khó khăn sau khi nhận hỗ trợ tài chính từ chính phủ.

Are you in the soup because of the recent job loss?

Bạn có đang gặp khó khăn vì mất việc gần đây không?

Many families are in the soup due to rising living costs.

Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.

They are not in the soup after finding stable jobs.

Họ không gặp khó khăn sau khi tìm được việc làm ổn định.

02

Trong tình thế lộn xộn hoặc khó xử.

In a mess or awkward position.

Ví dụ

After the argument, I felt really in the soup with my friends.

Sau cuộc cãi vã, tôi cảm thấy thật khó xử với bạn bè.

She is not in the soup about her social skills anymore.

Cô ấy không còn khó xử về kỹ năng xã hội của mình nữa.

Are you in the soup at the party last night?

Bạn có cảm thấy khó xử tại bữa tiệc tối qua không?

After the argument, Sarah felt she was in the soup.

Sau cuộc tranh cãi, Sarah cảm thấy mình đang trong tình huống khó khăn.

John is not in the soup; he handled the situation well.

John không gặp rắc rối; anh ấy đã xử lý tình huống tốt.

03

Gặp rắc rối hoặc đối mặt với vấn đề.

In trouble or facing problems.

Ví dụ

Many families are in the soup due to rising living costs.

Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.

They are not in the soup after getting government assistance.

Họ không gặp khó khăn sau khi nhận được hỗ trợ từ chính phủ.

Are you in the soup because of your unpaid bills?

Bạn có đang gặp khó khăn vì hóa đơn chưa thanh toán không?

Many families are in the soup due to rising living costs.

Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.

They are not in the soup like others during this crisis.

Họ không gặp khó khăn như những người khác trong cuộc khủng hoảng này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In the soup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the soup

Không có idiom phù hợp