Bản dịch của từ In the soup trong tiếng Việt
In the soup
In the soup (Idiom)
Trong tình huống khó khăn hoặc tình thế tiến thoái lưỡng nan.
In a difficult situation or predicament.
Many families are in the soup due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
They are not in the soup after receiving financial aid from the government.
Họ không gặp khó khăn sau khi nhận hỗ trợ tài chính từ chính phủ.
Are you in the soup because of the recent job loss?
Bạn có đang gặp khó khăn vì mất việc gần đây không?
Many families are in the soup due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
They are not in the soup after finding stable jobs.
Họ không gặp khó khăn sau khi tìm được việc làm ổn định.
After the argument, I felt really in the soup with my friends.
Sau cuộc cãi vã, tôi cảm thấy thật khó xử với bạn bè.
She is not in the soup about her social skills anymore.
Cô ấy không còn khó xử về kỹ năng xã hội của mình nữa.
Are you in the soup at the party last night?
Bạn có cảm thấy khó xử tại bữa tiệc tối qua không?
After the argument, Sarah felt she was in the soup.
Sau cuộc tranh cãi, Sarah cảm thấy mình đang trong tình huống khó khăn.
John is not in the soup; he handled the situation well.
John không gặp rắc rối; anh ấy đã xử lý tình huống tốt.
Many families are in the soup due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
They are not in the soup after getting government assistance.
Họ không gặp khó khăn sau khi nhận được hỗ trợ từ chính phủ.
Are you in the soup because of your unpaid bills?
Bạn có đang gặp khó khăn vì hóa đơn chưa thanh toán không?
Many families are in the soup due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
They are not in the soup like others during this crisis.
Họ không gặp khó khăn như những người khác trong cuộc khủng hoảng này.
Cụm từ "in the soup" trong tiếng Anh mang nghĩa là rơi vào tình huống khó khăn hoặc bị rắc rối. Xuất phát từ văn hóa ẩm thực, nó mô tả trạng thái gây khó khăn, tương tự như việc bị ngập trong súp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "in the soup" thường mang sắc thái hài hước hoặc nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "in the soup" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ biểu tượng hình ảnh người gặp khó khăn trong một bát súp. Thật vậy, từ "soup" bắt nguồn từ tiếng Pháp "soupe", có gốc từ tiếng Latin "suppa", nghĩa là "món ăn lỏng". Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này mô tả trạng thái gặp rắc rối hoặc khó khăn, phản ánh sự khốn khổ của một người bị sa vào tình huống không thuận lợi.
Cụm từ "in the soup" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thường liên quan đến việc mắc phải rắc rối hoặc gặp khó khăn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến và thường ít xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết do tính chất ngữ cảnh không trang trọng. Trong văn phong học thuật, "in the soup" có thể không được công nhận như một thuật ngữ chính thức, nhưng nó xuất hiện nhiều trong ngôn ngữ thông tục và văn hóa đại chúng, thể hiện những tình huống khó khăn hoặc cam go mà một cá nhân có thể phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp