Bản dịch của từ In-touch trong tiếng Việt
In-touch

In-touch (Adjective)
Nhận thức và quan tâm đến những thông tin và ý tưởng mới nhất.
Aware of and interested in the latest information and ideas.
She is always in-touch with the latest social media trends.
Cô ấy luôn cập nhật với xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
He is not in-touch with current events happening around the world.
Anh ấy không cập nhật với các sự kiện diễn ra trên thế giới.
Are you in-touch with popular topics for IELTS speaking practice?
Bạn có cập nhật với các chủ đề phổ biến để luyện nói IELTS không?
In-touch (Phrase)
She needs to stay in-touch with her classmates for group projects.
Cô ấy cần phải giữ liên lạc với bạn cùng lớp của mình cho dự án nhóm.
It's important not to be out of touch with the latest trends.
Quan trọng là không bị lạc hậu với những xu hướng mới nhất.
Are you in-touch with the local community for your research?
Bạn có liên lạc với cộng đồng địa phương cho nghiên cứu của mình không?
"In-touch" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ trạng thái kết nối hoặc liên lạc với ai đó hoặc cái gì đó. Trong bối cảnh hàng ngày, “in-touch” thường ám chỉ việc duy trì liên lạc qua điện thoại, email, hoặc mạng xã hội. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi theo ngữ cảnh và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, "in touch" có thể xuất hiện phổ biến hơn trong các tình huống trang trọng hoặc trong công việc.
Từ "in-touch" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "touch" được xuất phát từ tiếng Latinh "tangere", có nghĩa là "chạm tới". Từ này ban đầu được dùng để chỉ sự tiếp xúc vật lý, sau đó mở rộng ra ý nghĩa cảm xúc và giao tiếp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "in-touch" thường ám chỉ đến việc duy trì sự liên lạc và kết nối với người khác, phản ánh sự giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội ngày nay.
Cụm từ "in-touch" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về mối quan hệ xã hội hay sự giao tiếp. Trong phần Listening và Reading, nó ít gặp hơn. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "in-touch" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến liên lạc, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc các mối quan hệ cá nhân, nhằm nhấn mạnh sự kết nối và duy trì liên lạc giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



