Bản dịch của từ In tribute trong tiếng Việt
In tribute

In tribute (Idiom)
The community organized a concert in tribute to the healthcare workers.
Cộng đồng tổ chức một buổi hòa nhạc để tưởng nhớ đến những người làm trong ngành y tế.
Students created a mural in tribute to their beloved teacher.
Các học sinh vẽ tranh tường để tưởng nhớ đến cô giáo yêu quý của họ.
The company planted a tree in tribute to its late founder.
Công ty trồng cây để tưởng nhớ đến người sáng lập đã mất của mình.
Cụm từ "in tribute" thường được sử dụng để diễn tả hành động tôn vinh hoặc ghi nhận một cá nhân, nhóm hoặc sự kiện có ý nghĩa. Cụm từ này thường đi kèm với một hoạt động hoặc vật phẩm cụ thể như một bài phát biểu, một buổi lễ, hay một tác phẩm nghệ thuật nhằm thể hiện lòng kính trọng hoặc sự biết ơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm.
Cụm từ "in tribute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tributum", nghĩa là "cống phẩm" hoặc "đóng góp". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những món quà hoặc sự kính trọng dành cho một người hoặc một sự kiện quan trọng. Ngày nay, "in tribute" thường được sử dụng để chỉ những hành động, buổi lễ hoặc tác phẩm nghệ thuật biểu hiện lòng tôn kính đối với một cá nhân hoặc tập thể, phản ánh sự ghi nhận và tri ân trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "in tribute" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong các phần nói và viết, với tần suất vừa phải. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt lòng kính trọng hoặc tôn vinh một cá nhân, sự kiện hoặc thành tựu nào đó. Bên cạnh IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong văn chương và báo chí, khi nhắc đến các buổi lễ tưởng niệm hoặc các hoạt động vinh danh người đã khuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp