Bản dịch của từ Inapplicability trong tiếng Việt
Inapplicability

Inapplicability (Noun Uncountable)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể áp dụng hoặc không liên quan đến một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.
The quality or state of being not applicable or relevant to a particular situation or issue.
The inapplicability of this law affects many social programs in America.
Tính không áp dụng của luật này ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội ở Mỹ.
The inapplicability of these rules is clear in community meetings.
Tính không áp dụng của các quy tắc này rõ ràng trong các cuộc họp cộng đồng.
Is the inapplicability of these guidelines a common issue in society?
Liệu tính không áp dụng của các hướng dẫn này có phải là vấn đề phổ biến trong xã hội không?
Họ từ
"Inapplicability" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất không thể áp dụng được, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý, học thuật hoặc kỹ thuật. Từ này có nguồn gốc từ tiền tố "in-" (không) và "applicability" (tính khả thi). Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu nói. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này chủ yếu đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "inapplicability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "in-" có nghĩa là "không" và "applicare" có nghĩa là "áp dụng". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh khái niệm về việc một lý thuyết, quy tắc hay phương pháp không thể được áp dụng trong một hoàn cảnh nhất định. Hiện nay, "inapplicability" được dùng để chỉ sự không phù hợp hay không thể sử dụng của một vấn đề trong thực tế hay lý thuyết.
Từ "inapplicability" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về các lý thuyết hoặc phương pháp không thể áp dụng vào thực tiễn, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học xã hội và tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống pháp lý khi đề cập đến sự không khả thi của một quy định hoặc điều khoản cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp