Bản dịch của từ Inaudibility trong tiếng Việt

Inaudibility

Noun [U/C] Noun [U]

Inaudibility (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái không nghe được.

The quality or state of being inaudible.

Ví dụ

The inaudibility of whispers made the conversation secretive and intriguing.

Tính không thể nghe thấy của những lời thì thầm khiến cuộc trò chuyện bí mật và thú vị.

The inaudibility of the music at the event was disappointing for attendees.

Tính không thể nghe thấy của âm nhạc tại sự kiện khiến người tham dự thất vọng.

Is the inaudibility of your speech affecting your IELTS speaking score?

Liệu tính không thể nghe thấy của bài nói của bạn có ảnh hưởng đến điểm IELTS không?

Inaudibility (Noun Uncountable)

01

Tình trạng hoặc sự thật là không nghe được, không thể nghe được.

The condition or fact of being inaudible unable to be heard.

Ví dụ

The inaudibility of the speaker made it hard to understand the message.

Sự không nghe thấy của người nói khiến việc hiểu thông điệp khó khăn.

The inaudibility of the protest was concerning for the community's voice.

Sự không nghe thấy của cuộc biểu tình gây lo ngại cho tiếng nói của cộng đồng.

Is the inaudibility of online discussions affecting community engagement?

Liệu sự không nghe thấy của các cuộc thảo luận trực tuyến có ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inaudibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inaudibility

Không có idiom phù hợp