Bản dịch của từ Inaudibility trong tiếng Việt
Inaudibility
Inaudibility (Noun)
The inaudibility of whispers made the conversation secretive and intriguing.
Tính không thể nghe thấy của những lời thì thầm khiến cuộc trò chuyện bí mật và thú vị.
The inaudibility of the music at the event was disappointing for attendees.
Tính không thể nghe thấy của âm nhạc tại sự kiện khiến người tham dự thất vọng.
Is the inaudibility of your speech affecting your IELTS speaking score?
Liệu tính không thể nghe thấy của bài nói của bạn có ảnh hưởng đến điểm IELTS không?
Inaudibility (Noun Uncountable)
The inaudibility of the speaker made it hard to understand the message.
Sự không nghe thấy của người nói khiến việc hiểu thông điệp khó khăn.
The inaudibility of the protest was concerning for the community's voice.
Sự không nghe thấy của cuộc biểu tình gây lo ngại cho tiếng nói của cộng đồng.
Is the inaudibility of online discussions affecting community engagement?
Liệu sự không nghe thấy của các cuộc thảo luận trực tuyến có ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inaudibility cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inaudibility" có nghĩa là trạng thái không thể nghe thấy, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh, giọng nói hoặc tiếng ồn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "inaudibility" có thể được liên kết với các hiện tượng như âm thanh yếu hoặc không rõ ràng, thường được nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học và âm học.
Từ “inaudibility” có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố “in-” có nghĩa là không, và “audibilis” có nguồn gốc từ “audire” nghĩa là nghe. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ thế kỷ 15, chỉ trạng thái không thể nghe thấy hoặc tiếng động quá nhỏ để được cảm nhận. Ý nghĩa hiện tại của từ được duy trì, nhấn mạnh tính chất không thể nghe thấy trong các tình huống giao tiếp hoặc truyền thông.
Từ "inaudibility" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, nó có thể được liên kết với các tình huống thảo luận về âm thanh và giao tiếp, nhưng không phổ biến. Trong Reading, có thể gặp trong văn bản học thuật mô tả tính chất âm thanh. Đối với Writing và Speaking, từ này thường không được sử dụng nhiều, ngoại trừ các ngữ cảnh chuyên sâu về âm thanh trong nghiên cứu. Từ này thường liên quan đến các thảo luận về môi trường âm thanh, như trong lĩnh vực âm học hoặc kỹ thuật ghi âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp