Bản dịch của từ Inbreeding trong tiếng Việt

Inbreeding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inbreeding(Noun)

ˈɪnbɹidɪŋ
ɪnbɹˈidɪŋ
01

Sự giao phối của các cá thể có quan hệ gần gũi, như trong một cộng đồng nhỏ.

The mating of closely related individuals as in a small community.

Ví dụ

Dạng danh từ của Inbreeding (Noun)

SingularPlural

Inbreeding

-

Inbreeding(Verb)

ˈɪnbɹidɪŋ
ɪnbɹˈidɪŋ
01

Lai tạo từ những người hoặc động vật có quan hệ gần gũi, đặc biệt là qua nhiều thế hệ.

Breed from closely related people or animals especially over many generations.

Ví dụ

Dạng động từ của Inbreeding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inbreed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inbred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inbred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inbreeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inbreeding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh