Bản dịch của từ Inbreeding trong tiếng Việt
Inbreeding

Inbreeding(Noun)
Dạng danh từ của Inbreeding (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Inbreeding | - |
Inbreeding(Verb)
Lai tạo từ những người hoặc động vật có quan hệ gần gũi, đặc biệt là qua nhiều thế hệ.
Breed from closely related people or animals especially over many generations.
Dạng động từ của Inbreeding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inbreed |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inbred |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inbred |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inbreeds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inbreeding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Inbreeding, hay còn gọi là giao phối cận huyết, là quá trình nhân giống giữa các cá thể có quan hệ huyết thống gần gũi, dẫn đến tăng khả năng tích lũy các gen lặn có thể gây ra bệnh tật. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, một số quốc gia có thể có sự chú ý đặc biệt đến vấn đề này trong ngữ cảnh di truyền học và bảo tồn động vật hoang dã.
Từ "inbreeding" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ hai thành tố: "in" và "breed". Từ "breed" xuất phát từ tiếng Latin "brēdāre", có nghĩa là sinh sản hoặc lai giống. Khái niệm này ban đầu chỉ dùng trong lĩnh vực chăn nuôi động vật. Theo thời gian, "inbreeding" được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ hành vi giao phối giữa những cá thể có mối quan hệ gần gũi, dẫn đến những tác động tiêu cực lên gen và sức khỏe tổng thể của thế hệ sau.
Từ "inbreeding" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như di truyền học, sinh vật học và y học, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng giao phối giữa những cá thể gần gũi về mặt di truyền. Trong các bối cảnh khác, "inbreeding" có thể được nhắc đến trong thảo luận về bảo tồn loài hoặc trong các vấn đề xã hội, nhấn mạnh những rủi ro sức khỏe liên quan đến sự đồng huyết.
Inbreeding, hay còn gọi là giao phối cận huyết, là quá trình nhân giống giữa các cá thể có quan hệ huyết thống gần gũi, dẫn đến tăng khả năng tích lũy các gen lặn có thể gây ra bệnh tật. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, một số quốc gia có thể có sự chú ý đặc biệt đến vấn đề này trong ngữ cảnh di truyền học và bảo tồn động vật hoang dã.
Từ "inbreeding" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ hai thành tố: "in" và "breed". Từ "breed" xuất phát từ tiếng Latin "brēdāre", có nghĩa là sinh sản hoặc lai giống. Khái niệm này ban đầu chỉ dùng trong lĩnh vực chăn nuôi động vật. Theo thời gian, "inbreeding" được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ hành vi giao phối giữa những cá thể có mối quan hệ gần gũi, dẫn đến những tác động tiêu cực lên gen và sức khỏe tổng thể của thế hệ sau.
Từ "inbreeding" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như di truyền học, sinh vật học và y học, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng giao phối giữa những cá thể gần gũi về mặt di truyền. Trong các bối cảnh khác, "inbreeding" có thể được nhắc đến trong thảo luận về bảo tồn loài hoặc trong các vấn đề xã hội, nhấn mạnh những rủi ro sức khỏe liên quan đến sự đồng huyết.
