Bản dịch của từ Inbreeding trong tiếng Việt

Inbreeding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inbreeding (Noun)

01

Sự giao phối của các cá thể có quan hệ gần gũi, như trong một cộng đồng nhỏ.

The mating of closely related individuals as in a small community.

Ví dụ

Inbreeding can lead to health problems in small animal populations.

Inbreeding có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe trong các quần thể động vật nhỏ.

Inbreeding does not benefit the genetic diversity of local communities.

Inbreeding không có lợi cho sự đa dạng di truyền của các cộng đồng địa phương.

Is inbreeding common in isolated human communities like the Amish?

Inbreeding có phổ biến trong các cộng đồng người Amish biệt lập không?

Dạng danh từ của Inbreeding (Noun)

SingularPlural

Inbreeding

-

Inbreeding (Verb)

01

Lai tạo từ những người hoặc động vật có quan hệ gần gũi, đặc biệt là qua nhiều thế hệ.

Breed from closely related people or animals especially over many generations.

Ví dụ

Inbreeding can lead to health issues in dog breeds like bulldogs.

Inbreeding có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe ở giống chó bulldog.

Inbreeding does not improve genetic diversity in small animal populations.

Inbreeding không cải thiện sự đa dạng di truyền ở quần thể động vật nhỏ.

Does inbreeding affect the health of farm animals over generations?

Inbreeding có ảnh hưởng đến sức khỏe của động vật trang trại qua các thế hệ không?

Dạng động từ của Inbreeding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inbreed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inbred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inbred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inbreeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inbreeding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inbreeding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inbreeding

Không có idiom phù hợp