Bản dịch của từ Inbreeding trong tiếng Việt
Inbreeding
Inbreeding (Noun)
Inbreeding can lead to health problems in small animal populations.
Inbreeding có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe trong các quần thể động vật nhỏ.
Inbreeding does not benefit the genetic diversity of local communities.
Inbreeding không có lợi cho sự đa dạng di truyền của các cộng đồng địa phương.
Is inbreeding common in isolated human communities like the Amish?
Inbreeding có phổ biến trong các cộng đồng người Amish biệt lập không?
Dạng danh từ của Inbreeding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inbreeding | - |
Inbreeding (Verb)
Lai tạo từ những người hoặc động vật có quan hệ gần gũi, đặc biệt là qua nhiều thế hệ.
Breed from closely related people or animals especially over many generations.
Inbreeding can lead to health issues in dog breeds like bulldogs.
Inbreeding có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe ở giống chó bulldog.
Inbreeding does not improve genetic diversity in small animal populations.
Inbreeding không cải thiện sự đa dạng di truyền ở quần thể động vật nhỏ.
Does inbreeding affect the health of farm animals over generations?
Inbreeding có ảnh hưởng đến sức khỏe của động vật trang trại qua các thế hệ không?
Dạng động từ của Inbreeding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inbreed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inbred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inbred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inbreeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inbreeding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp