Bản dịch của từ Inclinometer trong tiếng Việt
Inclinometer

Inclinometer (Noun)
Một thiết bị để đo góc nghiêng của một vật nào đó, đặc biệt là so với phương ngang.
A device for measuring the angle of inclination of something especially from the horizontal.
The inclinometer showed a 15-degree slope in the park.
Thiết bị đo độ nghiêng cho thấy độ dốc 15 độ trong công viên.
The inclinometer did not record any significant changes last week.
Thiết bị đo độ nghiêng không ghi nhận sự thay đổi nào đáng kể tuần trước.
Did the inclinometer measure the angle of the new ramp?
Thiết bị đo độ nghiêng đã đo góc của con dốc mới chưa?
Inclinometer, hay còn gọi là thiết bị đo độ nghiêng, là công cụ được sử dụng để xác định độ nghiêng hoặc độ dốc của một bề mặt so với mặt phẳng ngang. Thiết bị này thường được áp dụng trong ngành xây dựng và địa chất để theo dõi sự chuyển động của đất và kết cấu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau trong cả ngữ viết và ngữ nói, với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "inclinometer" bắt nguồn từ tiếng Latin "inclinare", có nghĩa là "nghiêng" hoặc "đổ", với hậu tố Hy Lạp "-meter", có nghĩa là "công cụ đo lường". Inclinometer được sử dụng để chỉ thiết bị đo góc nghiêng hoặc độ dốc của một bề mặt so với phương ngang. Lịch sử sử dụng của nó có thể được truy nguyên từ các ứng dụng trong địa chất và kỹ thuật, thể hiện sự phát triển trong công nghệ đo lường để đáp ứng nhu cầu về độ chính xác trong các lĩnh vực này.
Từ "inclinometer" là một thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và đo lường, đặc biệt trong lĩnh vực địa chất và kỹ thuật xây dựng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói về các chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu và giáo trình liên quan đến đo đạc độ nghiêng, giúp đánh giá điều kiện địa hình hoặc sự ổn định của công trình.