Bản dịch của từ Inclinometer trong tiếng Việt

Inclinometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclinometer (Noun)

ɪnklənˈɑmɪtəɹ
ɪnklənˈɑmɪtəɹ
01

Một thiết bị để đo góc nghiêng của một vật nào đó, đặc biệt là so với phương ngang.

A device for measuring the angle of inclination of something especially from the horizontal.

Ví dụ

The inclinometer showed a 15-degree slope in the park.

Thiết bị đo độ nghiêng cho thấy độ dốc 15 độ trong công viên.

The inclinometer did not record any significant changes last week.

Thiết bị đo độ nghiêng không ghi nhận sự thay đổi nào đáng kể tuần trước.

Did the inclinometer measure the angle of the new ramp?

Thiết bị đo độ nghiêng đã đo góc của con dốc mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inclinometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inclinometer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.