Bản dịch của từ Incoherency trong tiếng Việt

Incoherency

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incoherency (Noun)

ɪnkoʊhˈiɹnsi
ɪnkoʊhˈiɹnsi
01

Chất lượng của sự không mạch lạc; thiếu sự gắn kết hoặc kết nối.

The quality of being incoherent lack of cohesion or connection.

Ví dụ

The incoherency in her argument confused the audience during the debate.

Sự thiếu mạch lạc trong lập luận của cô ấy đã làm khán giả bối rối trong cuộc tranh luận.

There is no incoherency in the social policies of the government.

Không có sự thiếu mạch lạc nào trong các chính sách xã hội của chính phủ.

Is the incoherency in his speech affecting his credibility?

Liệu sự thiếu mạch lạc trong bài phát biểu của anh ấy có ảnh hưởng đến uy tín không?

Incoherency (Adjective)

ɪnkoʊhˈiɹnsi
ɪnkoʊhˈiɹnsi
01

Thiếu sự gắn kết hoặc kết nối; không rõ.

Lacking cohesion or connection unclear.

Ví dụ

The incoherency in her speech confused many attendees at the conference.

Sự không liên kết trong bài phát biểu của cô ấy làm nhiều người bối rối.

His ideas were not incoherency; they were well-structured and clear.

Ý tưởng của anh ấy không phải là không liên kết; chúng rất có cấu trúc và rõ ràng.

Is the incoherency in the report affecting its overall quality?

Liệu sự không liên kết trong báo cáo có ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incoherency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incoherency

Không có idiom phù hợp