Bản dịch của từ Incoherency trong tiếng Việt
Incoherency

Incoherency (Noun)
Chất lượng của sự không mạch lạc; thiếu sự gắn kết hoặc kết nối.
The quality of being incoherent lack of cohesion or connection.
The incoherency in her argument confused the audience during the debate.
Sự thiếu mạch lạc trong lập luận của cô ấy đã làm khán giả bối rối trong cuộc tranh luận.
There is no incoherency in the social policies of the government.
Không có sự thiếu mạch lạc nào trong các chính sách xã hội của chính phủ.
Is the incoherency in his speech affecting his credibility?
Liệu sự thiếu mạch lạc trong bài phát biểu của anh ấy có ảnh hưởng đến uy tín không?
Incoherency (Adjective)
Thiếu sự gắn kết hoặc kết nối; không rõ.
The incoherency in her speech confused many attendees at the conference.
Sự không liên kết trong bài phát biểu của cô ấy làm nhiều người bối rối.
His ideas were not incoherency; they were well-structured and clear.
Ý tưởng của anh ấy không phải là không liên kết; chúng rất có cấu trúc và rõ ràng.
Is the incoherency in the report affecting its overall quality?
Liệu sự không liên kết trong báo cáo có ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể không?
Họ từ
Từ "incoherency" (tiếng Việt: sự không mạch lạc) chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc thiếu tính nhất quán, mạch lạc trong suy luận hoặc diễn đạt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những lập luận không rõ ràng hoặc các ý tưởng không liên kết chặt chẽ với nhau. Về mặt ngôn ngữ, "incoherency" là dạng danh từ của tính từ "incoherent", có thể sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ này.
Từ "incoherency" xuất phát từ tiếng Latinh "incohaerens", trong đó "in-" mang nghĩa "không" và "cohaerens" có nghĩa là "gắn kết". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào giữa thế kỷ 17. Hiện nay, "incoherency" chỉ tình trạng thiếu sự liên kết, mạch lạc trong suy nghĩ hoặc ngôn ngữ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ ràng nguồn gốc nguyên thủy của từ, nhấn mạnh sự thiếu hụt trong tính toàn vẹn và sự rõ ràng.
Từ "incoherency" thể hiện mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu liên kết trong thông tin hoặc ý tưởng. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được dùng để chỉ những luận điểm không nhất quán hoặc khó hiểu trong văn bản. Ngoài ra, từ này còn phản ánh tình trạng giao tiếp không rõ ràng trong các tình huống học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp